Buổi 2

Buổi 2

Professional Development

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PD - Trải nghiệm cùng M-PA

PD - Trải nghiệm cùng M-PA

Professional Development

8 Qs

Lời nói dối ngọt ngào

Lời nói dối ngọt ngào

Professional Development

7 Qs

QD51

QD51

Professional Development

14 Qs

Tổng quan về tín dụng QTDND

Tổng quan về tín dụng QTDND

Professional Development

8 Qs

DAO TAO_THANG 11.2024

DAO TAO_THANG 11.2024

Professional Development

10 Qs

Master Class - General Knowledge - New update

Master Class - General Knowledge - New update

Professional Development

12 Qs

Hợp nhất BCTC

Hợp nhất BCTC

Professional Development

10 Qs

TEST UL4

TEST UL4

Professional Development

12 Qs

Buổi 2

Buổi 2

Assessment

Quiz

Business

Professional Development

Hard

Created by

Kien Nguyen

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Số lượng TK vay thuộc một sản phẩm có thể mở tối đa trong một lần mở tài khoản?
1
5
4
Không giới hạn

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Các trường thông tin nào sau đây là thông tin bắt buộc khi mở tài khoản?
Mã mục đích vay
Tài khoản quản lý hợp đồng liên kết
Số tiền gốc cố định
Mã ngành kinh tế
Tài khoản nguồn thu nợ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Giá trị nào là giá trị phù hợp để nhập vào trường thông tin "Thời hạn" khi mở tài khoản vay:
1MAE
2Y
8H
3QN27
7DA

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Các giá trị nào phù hợp để nhập vào trường thông tin "Tần suất" khi mở tài khoản vay:
*
900D
2YA1
3WN
4Y

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sau khi chọn Tài khoản quản lý hợp đồng có Loại hình bảo đảm là Secured, loại hình bảo đảm được lựa chọn cho tài khoản đang mở có thể là:
Secured
Partially-Secured
Unsecured
Cả 3 đáp án

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Thông tin nào không cho phép người dùng lựa chọn khi mở tài khoản?
Lãi suất cố định
Lãi suất phạt quá hạn
Lãi suất thả nổi
Lãi suất thấu chi trong ngày

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Người dùng được khai báo những thông tin nào về lịch trả nợ sau đây tại màn hình Tạo tài khoản?
Số tiền trả gốc cố định định kỳ
Ngày trả gốc định kỳ
Số tiền trả lãi cố định định kỳ
Số tiền trả góp gốc + lãi đối với khoản vay trả góp (P&I)
Ngày trả lãi định kỳ

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hệ thống Profile hỗ trợ các hình thức thiết lập lịch trả nợ nào?
Tần suất trả nợ đơn
Tần suất trả nợ linh hoạt
Lịch trả nợ thủ công
Cả 3 đáp án

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trường thông tin Ngày trả nợ đầu tiên:
Do hệ thống tự động tính toán và cho phép người dùng sửa lại
Do người dùng chủ động nhập
Do hệ thống tự động tính toán và không cho phép người dùng nhập lại
Là trường không bắt buộc