Từ vựng cùng trường nghĩa (B3)

Từ vựng cùng trường nghĩa (B3)

12th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Basic collocation 8.1

Basic collocation 8.1

12th Grade - University

20 Qs

ai hiểu lan ồ hố nhất ? giải thưởng: 2 cốc tà tưa khi hết dịch

ai hiểu lan ồ hố nhất ? giải thưởng: 2 cốc tà tưa khi hết dịch

1st - 12th Grade

20 Qs

Unit 5 Wonders of VietNam

Unit 5 Wonders of VietNam

12th Grade

20 Qs

Vocabulary 2

Vocabulary 2

KG - University

21 Qs

Pre_U3_Vocab

Pre_U3_Vocab

9th - 12th Grade

20 Qs

RUNG CHUÔNG VÀNG

RUNG CHUÔNG VÀNG

6th Grade - University

20 Qs

UNIT 6 - VOCA RC (2)

UNIT 6 - VOCA RC (2)

10th Grade - University

20 Qs

Idioms

Idioms

12th Grade

20 Qs

Từ vựng cùng trường nghĩa (B3)

Từ vựng cùng trường nghĩa (B3)

Assessment

Quiz

Created by

Tuấn Trần

English

12th Grade

1 plays

Easy

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

excavation /ˌeks.kəˈveɪ.ʃən/ (n)

sự khai quật

nhà khảo cổ

học phí

di tích

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

relic /ˈrel.ɪk/ (n)

phim giật gân

nhà khảo cổ

sự khai quật

di tích

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

archaeologist /ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒɪst/ (n)

giấy phép

nhà khảo cổ

hợp lệ, có hạn

sự khai quật

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

valid /ˈvæl.ɪd/ (adj)

giấy phép

người ngắm cảnh

hợp lệ, có hạn

tập san

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

license /ˈlaɪ.səns/ (n)

đơn đăng ký

hợp lệ, có hạn

tập san

giấy phép

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

journal /ˈdʒɜː.nəl/

biên bản cuộc họp

tập san

tờ gấp quảng cáo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

landslide

sạt lở đất

phụ kiện

thẻ khách hàng thân thiết

chuyến hải trình

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?