vocab

vocab

University

94 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VING-TO V

VING-TO V

University

94 Qs

untitled

untitled

3rd Grade - University

91 Qs

Dò từ vựng unit 678 smart world

Dò từ vựng unit 678 smart world

8th Grade - University

94 Qs

ÔN TẬP TỪ VỰNG HỌC KÌ 1

ÔN TẬP TỪ VỰNG HỌC KÌ 1

4th Grade - University

91 Qs

TS - Vocab 7.2

TS - Vocab 7.2

University

94 Qs

HM - Hiện tại hoàn thành

HM - Hiện tại hoàn thành

8th Grade - University

90 Qs

POD Mcqs

POD Mcqs

University

89 Qs

Kiểm tra Vocab_ Unit 1 _ Tiếng Anh 11

Kiểm tra Vocab_ Unit 1 _ Tiếng Anh 11

University

96 Qs

vocab

vocab

Assessment

Quiz

English

University

Practice Problem

Medium

Created by

huyền nguyen

Used 15+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

94 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

commuters

promote (v)

lastest product (n)

assortment (n)

người đi lại

quảng bá

sp mới nhất

sự phân loại

người điều khiển

sp mới nhất

sự phân loại

quảng bá

quảng bá

giao tiếp

sp mới nhất

sự phân loại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

conservative (a)

forbidden

acknowledge

apparently

thận trọng

cấm

thừa nhận

hình như

hình như

người đi lại

cấm

thừa nhận

bảo tồn

thận trọng

cấm

thừa nhận

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

stock

furiously

within

insightful analysis

cổ phần

giận dữ

trong phạm vi

phân tích sâu sắc

cẩn thận

cổ phần

giận dữ

trong phạm vi

gọn nhẹ

giận dữ

trong phạm vi

phân tích sâu sắc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

dominantly

salmon

revision

demonstration

chiếm ưu thế

cá hồi

sự sửa đổi

buổi trình diễn

sự ủy nhiệm

chiếm ưu thế

cá hồi

sự sửa đổi

đủ điều kiện

cá hồi

sự sửa đổi

buổi trình diễn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

revenue

commitment

session

patio

doanh thu

sự cam kết, việc bận

buổi họp, hội nghị

hiên nhà

thanh tra

doanh thu

sự cam kết, việc bận

buổi họp, hội nghị

nội bộ

doanh thu

sự cam kết, việc bận

buổi họp, hội nghị

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

property

pathway (n)

firm (n)

fair (n)

tài sản

lối đi

hãng

hội chợ

doanh thu

tài sản

lối đi

hãng

lợi nhuận

lối đi

hãng

hội chợ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

adopt

flexible (a)

particularly (adv)

be swamped at (v)

áp dụng

linh hoạt

cụ thể, đầy đủ, cặn kẽ, riêng biệt

bị cuốn vào

phù hợp

áp dụng

linh hoạt

cụ thể, đầy đủ, cặn kẽ, riêng biệt

áp dụng

linh hoạt

cụ thể, đầy đủ, cặn kẽ, riêng biệt

định nghĩa

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?