vocab

vocab

University

94 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary Translation

Vocabulary Translation

9th Grade - University

92 Qs

tiếng anh

tiếng anh

University

99 Qs

Destination B1 Unit 9 - COMING AND GOING

Destination B1 Unit 9 - COMING AND GOING

University

93 Qs

VOCA CHECK - LIST 1 - 19 (HẾT PAGE 14)

VOCA CHECK - LIST 1 - 19 (HẾT PAGE 14)

University

91 Qs

VOCA CHECK - LIST 1 - 23 (HẾT PAGE 18)

VOCA CHECK - LIST 1 - 23 (HẾT PAGE 18)

University

96 Qs

Speaking part 2

Speaking part 2

University

90 Qs

Destination B1 Unit 21 - SENDING AND RECEIVING

Destination B1 Unit 21 - SENDING AND RECEIVING

University

95 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG X4 (22-2)

KIỂM TRA TỪ VỰNG X4 (22-2)

University

95 Qs

vocab

vocab

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

huyền nguyen

Used 14+ times

FREE Resource

94 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

commuters

promote (v)

lastest product (n)

assortment (n)

người đi lại

quảng bá

sp mới nhất

sự phân loại

người điều khiển

sp mới nhất

sự phân loại

quảng bá

quảng bá

giao tiếp

sp mới nhất

sự phân loại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

conservative (a)

forbidden

acknowledge

apparently

thận trọng

cấm

thừa nhận

hình như

hình như

người đi lại

cấm

thừa nhận

bảo tồn

thận trọng

cấm

thừa nhận

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

stock

furiously

within

insightful analysis

cổ phần

giận dữ

trong phạm vi

phân tích sâu sắc

cẩn thận

cổ phần

giận dữ

trong phạm vi

gọn nhẹ

giận dữ

trong phạm vi

phân tích sâu sắc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

dominantly

salmon

revision

demonstration

chiếm ưu thế

cá hồi

sự sửa đổi

buổi trình diễn

sự ủy nhiệm

chiếm ưu thế

cá hồi

sự sửa đổi

đủ điều kiện

cá hồi

sự sửa đổi

buổi trình diễn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

revenue

commitment

session

patio

doanh thu

sự cam kết, việc bận

buổi họp, hội nghị

hiên nhà

thanh tra

doanh thu

sự cam kết, việc bận

buổi họp, hội nghị

nội bộ

doanh thu

sự cam kết, việc bận

buổi họp, hội nghị

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

property

pathway (n)

firm (n)

fair (n)

tài sản

lối đi

hãng

hội chợ

doanh thu

tài sản

lối đi

hãng

lợi nhuận

lối đi

hãng

hội chợ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

adopt

flexible (a)

particularly (adv)

be swamped at (v)

áp dụng

linh hoạt

cụ thể, đầy đủ, cặn kẽ, riêng biệt

bị cuốn vào

phù hợp

áp dụng

linh hoạt

cụ thể, đầy đủ, cặn kẽ, riêng biệt

áp dụng

linh hoạt

cụ thể, đầy đủ, cặn kẽ, riêng biệt

định nghĩa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?