TỪ VỰNG NGÀY 6

TỪ VỰNG NGÀY 6

University

90 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi về phim và học tập

Câu hỏi về phim và học tập

University

88 Qs

Tiếng anh chuyên ngành kế - kiểm

Tiếng anh chuyên ngành kế - kiểm

University

92 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 30

TỪ VỰNG NGÀY 30

University

90 Qs

Câu hỏi tiếng Anh

Câu hỏi tiếng Anh

University

94 Qs

Ôn thi đi, chết bây giờ ┗|`O′|┛

Ôn thi đi, chết bây giờ ┗|`O′|┛

KG - Professional Development

95 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 14

TỪ VỰNG NGÀY 14

University

95 Qs

VOCABULARY RC - TEST 4

VOCABULARY RC - TEST 4

University

90 Qs

Từ vựng 1

Từ vựng 1

12th Grade - University

89 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 6

TỪ VỰNG NGÀY 6

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Xuan Tran

Used 7+ times

FREE Resource

90 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

write on a document
viết vào tài liệu
trên mặt đất
trồng một số cây
bàn ăn ngoài trời

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

check the watch
kiểm tra/xem đồng hồ
viết vào tài liệu
trên mặt đất
trồng một số cây

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

look in a drawer
nhìn vào ngăn kéo
kiểm tra/xem đồng hồ
viết vào tài liệu
trên mặt đất

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

set the table
chuẩn bị bàn ăn
nhìn vào ngăn kéo
kiểm tra/xem đồng hồ
viết vào tài liệu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

look through sth
nhìn qua cái gì đó
chuẩn bị bàn ăn
nhìn vào ngăn kéo
kiểm tra/xem đồng hồ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

microscope (n)
kính hiển vi
nhìn qua cái gì đó
chuẩn bị bàn ăn
nhìn vào ngăn kéo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

take off/ remove + a coat
cởi áo khoác
kính hiển vi
nhìn qua cái gì đó
chuẩn bị bàn ăn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English