TỪ VỰNG NGÀY 1

TỪ VỰNG NGÀY 1

University

86 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 2

KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 2

University

82 Qs

Từ vựng 3

Từ vựng 3

University

85 Qs

OFFICE TECHNOLOGI AND PROCEDURES

OFFICE TECHNOLOGI AND PROCEDURES

University

82 Qs

cam 15 test 1

cam 15 test 1

University

87 Qs

vocab 5

vocab 5

University

90 Qs

test 3 April

test 3 April

KG - University

89 Qs

VOCABULARY REVIEW

VOCABULARY REVIEW

University

87 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 1

TỪ VỰNG NGÀY 1

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Xuan Tran

Used 10+ times

FREE Resource

86 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Look at
nhìn vào (một vật cụ thể)
Cùng 1 hướng
ngược hướng
trong một nhóm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

look in
nhìn vào trong cái gì
nhìn vào (một vật cụ thể)
Cùng 1 hướng
ngược hướng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

look into
xem xét, nghiên cứu
nhìn vào trong cái gì
nhìn vào (một vật cụ thể)
Cùng 1 hướng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

look out
nhìn ra ngoài
xem xét, nghiên cứu
nhìn vào trong cái gì
nhìn vào (một vật cụ thể)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

look through
nhìn xuyên qua
nhìn ra ngoài
xem xét, nghiên cứu
nhìn vào trong cái gì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

watch (v)
(v) xem (vật có sự chuyển động)
nhìn xuyên qua
nhìn ra ngoài
xem xét, nghiên cứu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

view (n/v)
(n) quang cảnh, quan điểm/ (v) xem/ ngắm
(v) xem (vật có sự chuyển động)
nhìn xuyên qua
nhìn ra ngoài

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?