Hoá12

Hoá12

12th Grade

102 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TONG ON HOA 12 - HK I (22-23)

TONG ON HOA 12 - HK I (22-23)

9th - 12th Grade

100 Qs

HOÁ 12- ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI KÌ 1

HOÁ 12- ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI KÌ 1

9th - 12th Grade

99 Qs

KIỂM TRA LÝ THUYẾT AMIN-AMINO-PEPTIT-PROTEN

KIỂM TRA LÝ THUYẾT AMIN-AMINO-PEPTIT-PROTEN

12th Grade

100 Qs

Ôn tập cuối kì I - Hóa 12

Ôn tập cuối kì I - Hóa 12

12th Grade - University

100 Qs

amino axit chương 3

amino axit chương 3

12th Grade

101 Qs

KIỂM TRA ESTE BÀI SỐ 1 (22-23)- CẤU TẠO, DANH PHÁP

KIỂM TRA ESTE BÀI SỐ 1 (22-23)- CẤU TẠO, DANH PHÁP

12th Grade

100 Qs

Lan 1

Lan 1

KG - Professional Development

100 Qs

🌵 LÍ THUYẾT AMIN - AMINO AXIT - PEPTIT, PROTEIN 3 🌵

🌵 LÍ THUYẾT AMIN - AMINO AXIT - PEPTIT, PROTEIN 3 🌵

12th Grade

98 Qs

Hoá12

Hoá12

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Medium

Created by

Thương Thanh

Used 1+ times

FREE Resource

102 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Số electron lớp ngoài cùng của các nguyên tử kim loại thuộc nhóm IA là

1

2

3

4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Công thức chung của oxit kim loại thuộc nhóm IA là

A. R2O3.

B. RO2.

C. R2O.

D. RO.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Cấu hình electron của nguyên tử Na (Z =11) là

A. 1s22s2 2p6 3s2.

​B. 1s22s2 2p6.

​C. 1s22s2 2p6 3s1.

​D. 1s22s2 2p6 3s23p1.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Chất phản ứng được với dung dịch NaOH tạo kết tủa là

A. KNO3.

​B. FeCl3.

C. BaCl2.

​D. K2SO4.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Dung dịch làm quỳ tím chuyển sang màu xanh là

A. NaCl.

B. Na2SO4.

C. NaOH.

D. NaNO3.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Sản phẩm tạo thành có chất kết tủa khi dung dịch Na2CO3 tác dụng với dung dịch

A. KCl.

B. KOH.

​C. NaNO3.

D. CaCl2.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Khi nhiệt phân hoàn toàn NaHCO3 thì sản phẩm của phản ứng nhiệt phân là

A. NaOH, CO2, H2.

​B. Na2O, CO2, H2O.

​C. Na2CO3, CO2, H2O.

D. NaOH, CO2, H2O.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?