Hóa ôn tập

Hóa ôn tập

11th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

hóa học 11

hóa học 11

1st - 12th Grade

64 Qs

HÓA TÍNH Axit nitric

HÓA TÍNH Axit nitric

11th Grade

60 Qs

Ôn tập hóa vô cơ đầu năm

Ôn tập hóa vô cơ đầu năm

11th Grade

55 Qs

Bùa hóa 6 đỉm

Bùa hóa 6 đỉm

1st - 12th Grade

60 Qs

kim loại kiềm thổ và hợp chất

kim loại kiềm thổ và hợp chất

KG - 12th Grade

60 Qs

HÓA 11 GHK2

HÓA 11 GHK2

11th Grade

56 Qs

ALKANE - ĐỒNG ĐẲNG, Đ PHÂN, DANH PHÁP

ALKANE - ĐỒNG ĐẲNG, Đ PHÂN, DANH PHÁP

11th Grade

60 Qs

ôn Hidrocacbon

ôn Hidrocacbon

11th Grade

60 Qs

Hóa ôn tập

Hóa ôn tập

Assessment

Quiz

Chemistry

11th Grade

Medium

Created by

Nguyễn Linh

Used 8+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Công thức tổng quát của một ancol A là CnHm(OH)x . Để A là ancol no, mạch hở thì m phải có giá trị

m = 2n + 2

m = 2n + 2 – x

2n +2 + x

m = n + x

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Công thức phân tử ứng với một ancol no đa chức là

C4H10O2

C3H6O2

C3H8O3

Cả C4H10O2 và C3H8O3

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Một ancol no X có công thức đơn giản nhất là C2H5O. Công thức phân tử của X là:

C6H15O3

C6H14O3

C2H5O

C4H10O2

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Chất nào sau đây không thể là ancol no mạch hở:

C6H14O3

C2H6O2

C3H8O2

C4H8O

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Chất CH3CH(OH)CH(OH)CH(CH3)CH3 có tên thay thế là:

2-metylpentan-3,4-điol

4-metylpentan-2,3-điol

2-metylpentanol

4-metylpentanol

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 20 pts

Có bao nhiêu ancol bậc 2, no, đơn chức, mạch hở là đồng phân cấu tạo của nhau mà phân tử của chúng có phần trăm khối lượng cacbon bằng 68,18%?

2

3

4

5

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

Trong số các chất sau chất có nhiệt độ sôi cao nhất là:

C2H5OH

CH3Cl

CH3OCH3

C3H7OH

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?