K11- ÔN THI GIỮA KÌ 2- SỐ 01

K11- ÔN THI GIỮA KÌ 2- SỐ 01

11th Grade

57 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP

ÔN TẬP

11th Grade

52 Qs

hóa cuối kì 2 l11

hóa cuối kì 2 l11

9th - 12th Grade

56 Qs

Hóa 11 gk2

Hóa 11 gk2

11th Grade

52 Qs

ÔN CUỐI HK2-HÓA 11- GDPT 2018- ĐỀ 3

ÔN CUỐI HK2-HÓA 11- GDPT 2018- ĐỀ 3

11th Grade

58 Qs

HÓA 11 HK2 BÀI 2

HÓA 11 HK2 BÀI 2

11th Grade

57 Qs

11A1

11A1

1st - 11th Grade

57 Qs

ÔN TẬP CK

ÔN TẬP CK

10th Grade - University

57 Qs

ANCOL - PHENOL (h11)

ANCOL - PHENOL (h11)

11th Grade

55 Qs

K11- ÔN THI GIỮA KÌ 2- SỐ 01

K11- ÔN THI GIỮA KÌ 2- SỐ 01

Assessment

Quiz

Chemistry

11th Grade

Medium

Created by

Hồng Vũ

Used 3+ times

FREE Resource

57 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  Các yếu tố ảnh hưởng đến cân bằng hoá học là

nồng độ, nhiệt độ và chất xúc tác.   

nồng độ, nhiệt độ và áp suất.

nồng độ, áp suất và diện tích bề mặt.

áp suất, nhiệt độ và chất xúc tác

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  Chất nào sau đây là chất điện li mạnh?

NaOH.

HF.

C2H5OH.

CH3COOH.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  Đối với cân bằng H2O(l) H2O(g), điều gì xảy ra nếu tăng áp suất chung của hệ?

Nước bốc hơi nhiều hơn.

Nước bốc hơi ít hơn.  

Nhiệt độ sôi của nước được tăng lên

Không có sự thay đổi.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  Xét cân bằng sau. N2(g) + O2(g) 2NO(g) có  > 0. Để tăng lượng NO thu được nhiều hơn có thể sử dụng phương pháp nào dưới đây?

Tăng áp suất.

Tăng nhiệt độ.  

Giảm áp suất.

Giảm nhiệt độ.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  (NB). Phương trình nào sau đây là phương trình của phản ứng thuận nghịch?

NaOH + HCl → NaCl + H2O.    

AgNO3 + KCl → AgCl + KNO3.  

Cl2 + H2O ⇌ HCl + HClO.

Fe + S FeS

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây là chất điện li?

KCl.     

CH3CHO.  

C2H5OH.  

C6H12O6.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để nhận biết anion có trong dung dịch K2SO4, không thể dùng thuốc thử nào sau đây?

Ba(OH)2.   

BaCl2.

Ba(NO3)2.

MgCl2.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?