BÀI 31: TỔ CHỨC LÃNH THỔ CÔNG NGHIỆP

Quiz
•
Geography
•
10th Grade
•
Medium
DOAN QUY
Used 2+ times
FREE Resource
63 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tổ chức lãnh thổ công nghiệp là một bộ phận của
tổ chức lãnh thổ nền kinh tế.
cơ cấu kinh tế theo ngành.
tốc độ tăng trưởng kinh tế.
cơ cấu thành phần kinh tế.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tổ chức lãnh thổ công nghiệp thể hiện sự phân bố của hoạt động sản xuất công nghiệp theo
cơ cấu các ngành.
tốc độ tăng trưởng.
không gian lãnh thổ.
thời gian phát triển.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Không có mối liên hệ giữa các xí nghiệp là đặc điểm của
điểm công nghiệp.
khu công nghiệp.
trung tâm công nghiệp.
vùng công nghiệp.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm của trung tâm công nghiệp là
khu vực có ranh giới rõ ràng.
nơi có một đến hai xí nghiệp.
có dịch vụ hỗ trợ công nghiệp.
gắn với đô thị vừa và lớn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp đơn giản nhất là
điểm công nghiệp.
khu công nghiệp.
vùng công nghiệp.
trung tâm công nghiệp.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp trình độ cao nhất là
điểm công nghiệp.
khu công nghiệp.
vùng công nghiệp.
trung tâm công nghiệp.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp được hình thành có vai trò
nhằm hạn chế tối đa các tác hại do hoạt động công nghiệp gây ra.
nhằm phân bố hợp lí nguồn lao động giữa miền núi và đồng bằng.
nhằm áp dụng có hiệu quả thành tựu khoa học – kĩ thuật vào sản xuất.
nhằm sử dụng hợp lí các nguồn lực về vị trí địa lí, tự nhiên, kinh tế - xã hội.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
60 questions
cuối kì hai

Quiz
•
10th Grade
60 questions
awdawdawdadaw

Quiz
•
10th Grade
59 questions
Đề Cương Ôn Tập Địa Lí 10

Quiz
•
10th Grade - University
60 questions
taylor

Quiz
•
10th Grade
58 questions
Đubai

Quiz
•
9th - 12th Grade
67 questions
Địa

Quiz
•
9th - 12th Grade
60 questions
Địa lí

Quiz
•
10th Grade
59 questions
địa 12

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade