Hoá 11

Hoá 11

9th - 12th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Weather and Environment Review

Weather and Environment Review

6th - 9th Grade

59 Qs

Метали!

Метали!

11th Grade

60 Qs

Motion and Stuff + Review (Physical Science) Need PT for Quiz

Motion and Stuff + Review (Physical Science) Need PT for Quiz

8th - 12th Grade

60 Qs

ACID, BASE & SALT

ACID, BASE & SALT

12th Grade

65 Qs

Hóa 12 - 60 câu đầu

Hóa 12 - 60 câu đầu

12th Grade

60 Qs

Repaso 2ED

Repaso 2ED

11th Grade

65 Qs

hoá luôn tha hoá em

hoá luôn tha hoá em

9th - 12th Grade

57 Qs

Sự điên li

Sự điên li

11th Grade

57 Qs

Hoá 11

Hoá 11

Assessment

Quiz

Chemistry

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Hậu Xuân

Used 6+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Công thức tổng quát của một ancol A là CnHm(OH)x . Để A là ancol no, mạch hở thì m phải có giá trị:

A. m =2n +2

B. m=2n +2 – x 

m= 2n +2 + x

D. m = n

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Công thức phân tử ứng với một ancol no đa chức là

A. C4H10O2

B. C3H6O2

C. C3H8O3

D. Cả A và C

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Một ancol no X có công thức đơn giản nhất là C2H5O. Công thức phân tử của X là:

A. C6H15O3

B. C6H14O3

C. C2H5O

D. C4H10O2

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Chất nào sau đây không thể là ancol no mạch hở:

A. C6H14O3

B. C2H6O2

C. C3H8O

D. C4H8O

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 5: Chất CH3CH(OH)CH(OH)CH(CH3)CH3 có tên thay thế là:

A. 2-metyl pentan-3,4-điol

B. 4-metyl pentan-2,3-điol

C. 2-metyl pentanol

D. 4-metyl pentanol

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 6: Có bao nhiêu ancol bậc 2, no, đơn chức, mạch hở là đồng phân cấu tạo của nhau mà phân tử của chúng có phần trăm khối lượng cacbon bằng 68,18%?

A. 2

B. 3

C. 4

D. 5

Answer explanation

Media Image

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Trong số  các chất sau chất có nhiệt độ sôi cao nhất là:

A. C2H5OH

B. CH3Cl

C. CH3OCH3

D. C3H7OH

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?