Công nghệ tế bào bao gồm các chuyên ngành nào?
ôn tập KTCKII - SH 10
Quiz
•
Biology
•
10th Grade
•
Easy
gv dan
Used 4+ times
FREE Resource
55 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công nghệ tế bào bao gồm các chuyên ngành nào?
Công nghệ nuôi cấy mô tế bào và công nghệ sản xuất các chất hoạt tính từ tế bào động vật, thực v
Công nghệ nuôi cấy mô tế bào và công nghệ di truyền tế bào.
Công nghệ vi sinh vật, công nghệ tế bào thực vật và công nghệ tế bào động vật.
Công nghệ tế bào thực vật và công nghệ tế bào động vật.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sắp xếp nào dưới đây theo thứ tự giảm dần về tính toàn năng của các dòng tế bào là đúng?
Dòng tế bào mô phân sinh đỉnh, dòng tế bào mô phân sinh bên, dòng tế bào mô mềm.
Dòng tế bào mô phân sinh bên, dòng tế bào mô phân sinh đỉnh, dòng tế bào mô mềm.
Dòng tế bào mô mềm, dòng tế bào mô phân sinh bên, dòng tế bào mô phân sinh đỉnh.
Dòng tế bào mô mềm, dòng tế bào mô phân sinh đỉnh, dòng tế bào mô phân sinh bên.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quá trình truyền thông tin tế bào gồm ba giai đoạn:
truyền tin nội tiết, truyền tin cận tiết và truyền tin qua synapse.
tiếp nhận tín hiệu, truyền tin và đáp ứng.
tiếp nhận tín hiệu, phân rã nhân và tạo tế bào mới.
tiếp nhận tín hiệu, đáp ứng và phân chia tế bào.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong chu kì tế bào, quá trình tổng hợp các chất cần thiết cho sự sinh trưởng của tế bào diễn ra ở
đầu pha S.
pha G1.
pha G2.
cuối pha S.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm sinh vật nào sau đây không phải vi sinh vật?
Vi khuẩn.
Tảo đơn bào.
Động vật nguyên sinh.
Rêu.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giai đoạn nào trong quá trình giảm phân, nhiễm sắc thể tập trung thành 2 hàng trên mặt phẳng xích đạo của thoi vô sắc?
Kì trung gian.
Kì đầu I.
Kì giữa I.
Kì đầu II.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Căn cứ vào chất dinh dưỡng, môi trường nuôi cấy vi sinh vật được chia làm
1 loại.
2 loại.
3 loại.
4 loại.
50 questions
Thông tin giữa các tế bào
Quiz
•
9th - 12th Grade
59 questions
Sinh Ck1
Quiz
•
10th Grade
50 questions
BÀI 19 SINH 10
Quiz
•
9th - 12th Grade
53 questions
Bài tập điều kiện môn sinh học 10 A5
Quiz
•
10th Grade
50 questions
ÔN TẬP SINH HỌC HKI
Quiz
•
10th Grade
50 questions
SH10 - ÔN THI GIỮA KÌ II
Quiz
•
10th Grade
60 questions
SINH 10 - TRẮC NGHIỆM CUỐI HKI
Quiz
•
10th Grade - University
51 questions
Ôn tập Sinh học GHKII (ĐẶC QUYỀN VIP)
Quiz
•
10th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade