
Hoá học cuối kì II

Quiz
•
Chemistry
•
8th Grade
•
Medium
Trương Minh Phương
Used 5+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Oxit nào sau đây là oxit axit?
A. Na2O.
B. CaO.
C. SO3.
D. FeO
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm chất nào sau đây đều là oxit?
A. NO, NO2, HNO3.
B. SO2, SO3, H2SO4.
C. MgO, BaO, ZnO.
D. BaO, CaCO3, CO2.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất khí chiếm chủ yếu trong thành phần của không khí là
A. CO2, O2
B. N2, hơi nước
C. O2, N2
D. H2, O2.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hỗn hợp về thể tích khí Hiđro và Oxi sẽ nổ mạnh nhất?
A. 2 phần thể tích H2 và 2 phần thể tích O2
B. 1 phần thể tích H2 và 1 phần thể tích O2
C. 2 phần thể tích H2 và 1 phần thể tích O2
D. 1 phần thể tích H2 và 2 phần thể tích O2
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên liệu để điều chế khí H2 trong phòng thí nghiệm:
A. Khí đá
B. Điện phân nước
C. Không khí
D. Axit (HCl, H2SO4) và kim loại
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi thu khí H2 vào ống nghiệm bằng cách đẩy không khí, ta úp ngược ống nghiệm vì khí H2
A. Tan ít trong nước
B. Nặng hợn không khí
C. Nhẹ hơn không khí
D. Nhiệt độ háo lỏng thấp
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu đúng trong các câu sau?
A. Khí hiđro và khí oxi đều là chất khí và nhẹ hơn không khí.
B. Khí hiđro và khí oxi đều là chất khí và nặng hơn không khí.
C. Khí hiđro nặng hơn không khí còn khí oxi nhẹ hơn không khí, đều là chất khí.
D. Khí hiđro nhẹ hơn không khí còn khí oxi nặng hơn không khí, đều là chất khí
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Element Names

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
KHTN 8 - GK 1 VTS

Quiz
•
8th Grade
26 questions
I create this so I can revise some chemistry

Quiz
•
6th - 9th Grade
25 questions
Chemical Elements #1

Quiz
•
KG - University
20 questions
Chinh phục phản ứng hóa học

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Element Symbols and Names

Quiz
•
7th - 10th Grade
20 questions
Elements and Symbols: Day 3

Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
Atomic Structure & Nuclear Chemistry

Quiz
•
8th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade