
Trắc nghiệm ôn tập tiếng Việt

Quiz
•
Education
•
1st - 5th Grade
•
Medium
Trang Thu
Used 8+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Câu văn nào dưới đây dùng sai quan hệ từ?
A. Tuy trời mưa to nhưng bạn Hà vẫn đến lớp đúng giờ.
B. Thắng gầy nhưng rất khoẻ.
C. Đất có chất màu vì nuôi cây lớn.
D. Đem càng về khuya, trăng càng sáng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 10 pts
Tính từ là gì?
A. Là những từ chỉ tính chất, đặc điểm của sự vật, hoạt động, trạng thái
B. Là những từ có ý nghĩa khái quát chỉ sự vật (người, đồ vật, cây cối,…)
C. Là những từ chỉ hoạt động, trạng thái của sự vật, hiện tượng
D. Là từ chỉ số lượng hoặc thứ tự sự vật
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Câu nào sau đây không phải câu ghép?
A. Cánh đòng lúa quê em đang chín rộ.
B. Mây đen kéo kín bầu trời, cơn mưa ập tới.
C. Bố đi xa về, cả nhà vui mừng.
D. Bầu trời đầy sao, gió ngoài đồng thổi qua từng đợt.
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 10 pts
“Ngay thềm lăng, mười tám cây vạn tuế tượng trưng cho một đoàn quân danh dự đứng trang nghiêm”
Trạng ngữ trong câu trên là gì?
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Dòng nào dưới đây nêu đúng nét nghĩa chung của từ “chạy” trong thành ngữ “Chạy thầy chạy thuốc”
A. Di chuyển bằng chân
B. Hoạt động của máy móc
C. Khẩn trương tránh những điều không may xảy ra
D. Lo liệu khẩn trương để nhanh có được cái mình muốn
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 10 pts
Tính từ có khả năng kết hợp với các ............................................... ở phía trước.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Câu “Bên ngoài trời có đang mưa không?” thuộc kiểu câu nào dưới đây?
A. Câu hỏi
B. Câu kể
C. Câu cầu khiến
D. Câu cảm
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
35 questions
Trạng nguyên TV 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
41 questions
Luyện tập về dấu câu

Quiz
•
KG - 4th Grade
41 questions
LỊCH SỬ - ĐỊA LÍ

Quiz
•
4th Grade
40 questions
tư tưởng hcm cuối kì 1-40

Quiz
•
2nd Grade
43 questions
linh thối

Quiz
•
1st - 5th Grade
35 questions
TIẾNG VIỆT 4 - SỐ 3

Quiz
•
4th Grade
39 questions
CHINH PHỤC TIẾNG VIỆT 3 - SỐ 1

Quiz
•
3rd Grade
40 questions
Cuộc đua kì thú

Quiz
•
3rd Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade