N4 - ĐỀ 12

N4 - ĐỀ 12

1st - 5th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Evaluación 5U

Evaluación 5U

1st - 12th Grade

38 Qs

漢字テスト

漢字テスト

2nd Grade

45 Qs

kanji no yomikata wo osiete

kanji no yomikata wo osiete

3rd Grade

39 Qs

TEST HIRAGANA

TEST HIRAGANA

1st Grade

38 Qs

Práctica de examen

Práctica de examen

KG - 1st Grade

42 Qs

N4- ĐỀ 3

N4- ĐỀ 3

1st - 5th Grade

43 Qs

N4- ĐỀ 7

N4- ĐỀ 7

1st - 5th Grade

42 Qs

N4- ĐỀ 13

N4- ĐỀ 13

1st - 5th Grade

37 Qs

N4 - ĐỀ 12

N4 - ĐỀ 12

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Cường Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 1:まいにちのせいかつを楽しんでいます。

  1. 1.たのしんで

  2. 2.くるしんで

  3. 3.うれしんで

  4. 4.かなしんで

1

2

3

4

Answer explanation

  • 楽しんで: たのしんで: Tận hưởng, vui vẻ

  • Dịch câu: Tôi đang tận hưởng cuộc sống hàng ngày của mình

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 2: がいこくのきってを集めるのがしゅみです。

  1. 1.ためる

  2. 2.かためる

  3. 3.あつめる

  4. 4.よめる

1

2

3

4

Answer explanation

  • 集める: あつめる: Thu thập, sưu tầm

  • Dịch câu: Sở thích của tôi là sưu tầm tem nước ngoài

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 3: となりのへやのがよく聞こえます。

  1. 1.おと

  2. 2.こえ

  3. 3.いき

  4. 4.うた

1

2

3

4

Answer explanation

  • : こえ: Giọng nói, tiếng nói

  • Dịch câu: Tôi có thể nghe thấy giọng nói từ phòng bên cạnh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 4: まいにちべんきょうが大変です。

  1. 1.たいべん

  2. 2.だいべん

  3. 3.たいへん

  4. 4.だいへん

1

2

3

4

Answer explanation

  • 大変: たいへん: Khó khăn, vất vả

Dịch câu: Học mỗi ngày thật là vất vả.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 5: せんもんはにほんの文学です。

  1. 1.もんがく

  2. 2.ぶんがく

  3. 3.ぶんじ

  4. 4.もじ

1

2

3

4

Answer explanation

  • 文学: ぶんがく: Văn học

  • Dịch câu: Chuyên ngành của tôi là văn học Nhật Bản


6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 6: やさいを細かくきるのがじょうずです。

  1. 1.ほそかく

  2. 2.ふとかく

  3. 3.ちいかく

  4. 4.こまかく

1

2

3

4

Answer explanation

  • 細かく:こまかく: Nhỏ, chi tiết

  • Dịch câu: Tôi giỏi việc cắt rau thành những miếng nhỏ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 7: わたしは すうがく が きらいです。

  1. 1.数学

  2. 2.數学

  3. 3.科学

  4. 4.理学

1

2

3

4

Answer explanation

すうがく: Toán học

Dịch câu: Tôi ghét toán học

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?