g10-voc-2ndterm-2023

g10-voc-2ndterm-2023

10th Grade

65 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

 Vocabulary unit 7

Vocabulary unit 7

10th Grade

65 Qs

Vocab - Lớp 5

Vocab - Lớp 5

5th Grade - University

66 Qs

Phrasal verbs

Phrasal verbs

9th - 12th Grade

70 Qs

clothes

clothes

1st Grade - Professional Development

60 Qs

G10- UNIT5: INVENTIONS

G10- UNIT5: INVENTIONS

10th Grade

69 Qs

TOEIC Pre- Reading U4

TOEIC Pre- Reading U4

10th Grade

64 Qs

VOCAB CHECK CAM 14 + 15

VOCAB CHECK CAM 14 + 15

9th - 12th Grade

62 Qs

Tin 6 bài 1,2,3

Tin 6 bài 1,2,3

9th - 12th Grade

61 Qs

g10-voc-2ndterm-2023

g10-voc-2ndterm-2023

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Võ Mai

Used 1+ times

FREE Resource

65 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

3-D printer (n. phr.):
máy in 3D
nhận dạng giọng nói
màn hình cảm ứng
công nghệ
âm tiết

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

bulky (adj.):
cồng kềnh
máy in 3D
nhận dạng giọng nói
màn hình cảm ứng
công nghệ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

collapse (v.):
sụp đổ, hỏng
cồng kềnh
máy in 3D
nhận dạng giọng nói
màn hình cảm ứng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

correction pen (n.):
bút xóa
sụp đổ, hỏng
cồng kềnh
máy in 3D
nhận dạng giọng nói

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

device
thiết bị
bút xóa
sụp đổ, hỏng
cồng kềnh
máy in 3D

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

digital camera
máy ảnh kĩ thuật số
thiết bị
bút xóa
sụp đổ, hỏng
cồng kềnh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

drawback
khuyết điểm
máy ảnh kĩ thuật số
thiết bị
bút xóa
sụp đổ, hỏng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?