TỪ VỰNG NGÀY 34

TỪ VỰNG NGÀY 34

University

110 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chương 5+6

Chương 5+6

University

114 Qs

Thẩm định và quản lý tài chính

Thẩm định và quản lý tài chính

University

107 Qs

CD  1356

CD 1356

4th Grade - University

106 Qs

Pháp Luật 2

Pháp Luật 2

University

109 Qs

QUANSU 1

QUANSU 1

University

110 Qs

Thị trường tài chính

Thị trường tài chính

University

111 Qs

e6 gk2

e6 gk2

6th Grade - University

108 Qs

Doan20(9-6)

Doan20(9-6)

University

111 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 34

TỪ VỰNG NGÀY 34

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Xuan Tran

Used 1+ times

FREE Resource

110 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

conserve energy and water
tiết kiệm năng lượng và nước
mẹo, lời khuyên
hoàn thành 1 nhiệm vụ
đề xuất 1 ý tưởng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

change frequently
thay đổi thường xuyên
tiết kiệm năng lượng và nước
mẹo, lời khuyên
hoàn thành 1 nhiệm vụ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

frequently = regularly
thường xuyên
thay đổi thường xuyên
tiết kiệm năng lượng và nước
mẹo, lời khuyên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

switch off = turn off
tắt
thường xuyên
thay đổi thường xuyên
tiết kiệm năng lượng và nước

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

patronage = support
sự hỗ trợ
tắt
thường xuyên
thay đổi thường xuyên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

be dedicated to = be devoted to
dành riêng, tận tâm
sự hỗ trợ
tắt
thường xuyên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

excellent service
dịch vụ xuất sắc
dành riêng, tận tâm
sự hỗ trợ
tắt

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?