TỪ VỰNG NGÀY 34

TỪ VỰNG NGÀY 34

University

110 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Anh 4

Anh 4

University

108 Qs

SM1_Unit 3_Fill

SM1_Unit 3_Fill

University

105 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 13

TỪ VỰNG NGÀY 13

University

105 Qs

Từ vựng Aptis 2

Từ vựng Aptis 2

University

111 Qs

vocabulary 3

vocabulary 3

University

110 Qs

Tocpic 1: CULTURE IDENTITY

Tocpic 1: CULTURE IDENTITY

University

109 Qs

c3+4

c3+4

University

105 Qs

Ôn Tập Quản Lý Nước

Ôn Tập Quản Lý Nước

University

115 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 34

TỪ VỰNG NGÀY 34

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Xuan Tran

Used 1+ times

FREE Resource

110 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

conserve energy and water
tiết kiệm năng lượng và nước
mẹo, lời khuyên
hoàn thành 1 nhiệm vụ
đề xuất 1 ý tưởng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

change frequently
thay đổi thường xuyên
tiết kiệm năng lượng và nước
mẹo, lời khuyên
hoàn thành 1 nhiệm vụ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

frequently = regularly
thường xuyên
thay đổi thường xuyên
tiết kiệm năng lượng và nước
mẹo, lời khuyên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

switch off = turn off
tắt
thường xuyên
thay đổi thường xuyên
tiết kiệm năng lượng và nước

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

patronage = support
sự hỗ trợ
tắt
thường xuyên
thay đổi thường xuyên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

be dedicated to = be devoted to
dành riêng, tận tâm
sự hỗ trợ
tắt
thường xuyên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

excellent service
dịch vụ xuất sắc
dành riêng, tận tâm
sự hỗ trợ
tắt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?