Bài 11: Khu Vực Đông Nam Á

Bài 11: Khu Vực Đông Nam Á

11th Grade

121 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Địa GKII

Địa GKII

11th Grade

116 Qs

ĐỊA HKI

ĐỊA HKI

11th Grade

123 Qs

ĐỊA 11 HKI

ĐỊA 11 HKI

11th Grade

120 Qs

TN Địa 11 CK2

TN Địa 11 CK2

11th Grade

121 Qs

Địa HKI Lớp 11

Địa HKI Lớp 11

9th - 12th Grade

119 Qs

NỘI DUNG TRẮC NGHIỆM THEO BÀI3568

NỘI DUNG TRẮC NGHIỆM THEO BÀI3568

11th Grade

125 Qs

trắc nghiệm địa do mc and hh làmm

trắc nghiệm địa do mc and hh làmm

11th Grade

126 Qs

Trắc nghiệm địa 11

Trắc nghiệm địa 11

11th Grade

118 Qs

Bài 11: Khu Vực Đông Nam Á

Bài 11: Khu Vực Đông Nam Á

Assessment

Quiz

Geography

11th Grade

Medium

Created by

Hiền Nghĩa undefined

Used 1+ times

FREE Resource

121 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. Khu vực Đông Nam Á là nơi tiếp giáp giữa hai đại dương nào?

Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.

Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương.

Thái Bình Dương và Đại Tây Dương.

Thái Bình Dương và Bắc Băng Dương.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Khu vực Đông Nam Á có vị trí là cầu nối giữa lục địa Á – Âu với lục địa nào?

Lục địa Phi.

Lục địa Nam Mĩ.

Bắc Mĩ.

Ô-xtrây-li-a

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. Quốc gia nào ở khu vực Đông Nam Á không giáp biển?

Cam-pu-chia.

Thái Lan.

Lào.

Phi-lip-pin.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4. Quốc gia nào vừa thuộc Đông Nam Á lục địa vừa thuộc Đông Nam Á biển đảo?

Ma-lai-xi-a.

Thái Lan.

Xin-ga-po.

In-do-nê-xi-a.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5. Phần đất liền của khu vực Đông Nam Á mang tên là

bán đảo Đông Dương.

bán đảo Tiểu Á.

bán đảo Mã Lai.

bán đảo Trung - Ấn.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. Bán đảo Đông Dương gồm có những quốc gia nào?

Việt Nam, Lào, Cam-pu-chia.

Thái Lan, Lào, Cam-pu-chia.

Việt Nam, Cam-pu-chia, Thái Lan.

Việt Nam, Lào, Mi-an-ma.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7. Phần lớn Đông Nam Á lục địa có khí hâu

xích đạo.

ôn đới.

nhiệt đới gió mùa.

cận nhiệt đới.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?