Toán4 cuối kỳ 2

Quiz
•
Mathematics
•
1st - 5th Grade
•
Hard
Hà Anh Phạm
Used 11+ times
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 3 pts
Tổng của hai số là 175. Tỷ số của hai số đó là 2/3 .
Vậy số bé là
70
50
60
100
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 3 pts
Tổng của hai số là 168. Tỷ số của hai số đó là 2/5 .
Vậy số lớn là , số bé là
120, 48
110,40
120, 47
110,48
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 3 pts
Lớp 4A có tất cả 36 học sinh. Biết số học sinh nữ bằng số học sinh nam. Hỏi lớp 4A có bao nhiêu học sinh nam, bao nhiêu học sinh nữ?
A. 16 học sinh nam; 20 học sinh nữ
B. 24 học sinh nam; 12 học sinh nữ
C. 12 học sinh nam; 24 học sinh nữ
D. 20 học sinh nam; 16 học sinh nữ
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trung bình cộng của hai số là 520. Tìm hai số đó, biết rằng gấp 7 lần số thứ nhất thì được số thứ hai.
A. Số thứ nhất: 130; số thứ hai: 910
B. Số thứ nhất: 125; số thứ hai: 875
C. Số thứ nhất: 60; số thứ hai: 460
D. Số thứ nhất: 65; số thứ hai: 455
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một hình bình hành có độ dài đáy là a, chiều cao là h. Khi đó công thức tính diện tích hình bình hành đó là:
A. S = (a+h)×2
B. S = a+h
C. S = a×h
D. S = a×h∶2
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Diện tích hình bình hành có độ dài đáy là 14cm và chiều cao là 8cm là:
A. 22cm2
B. 44cm2
C. 56cm2
D. 112cm2
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ dài đáy của hình bình hành có chiều cao 24cm và diện tích là 432cm2 là:
A. 16cm
B. 17cm
C. 18cm
D. 19cm
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
11 questions
CHIA MỘT TỔNG CHO MỘT SỐ

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Bài test cuối bài So sánh hai phân số khác mẫu số

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Ôn luyện 2

Quiz
•
2nd Grade
10 questions
ÔN TẬP GIẢI TOÁN TỈ LỆ THUẬN LỚP 5

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Bảng nhân 2

Quiz
•
2nd Grade
15 questions
HAI BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN PHÂN SỐ

Quiz
•
4th Grade
16 questions
Toán 5 Diện tích các hình

Quiz
•
5th Grade
12 questions
Tỉ số phần trăm

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Mathematics
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Finding Volume of Rectangular Prisms

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
13 questions
Place Value

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
place value

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Place Value

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Place Value and Rounding

Quiz
•
4th Grade