Vật Lý

Vật Lý

10th Grade

84 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

on tap co nang

on tap co nang

10th Grade

87 Qs

Lý 10.5

Lý 10.5

10th Grade

79 Qs

ôn tập cuối kì 2 lớp 10 -2

ôn tập cuối kì 2 lớp 10 -2

10th Grade

81 Qs

ôn tập

ôn tập

10th Grade

85 Qs

VL10-HKI-Quizzi

VL10-HKI-Quizzi

10th Grade

83 Qs

Lý thuyết phy001

Lý thuyết phy001

10th Grade

81 Qs

Vật Lý

Vật Lý

Assessment

Quiz

Physics

10th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Sen Nguyen Thi (FE FSC DN)

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

84 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi nói về chuyển động tròn đều của một vật, nhận xét nào sau đây là sai?

Tốc độ góc của vật luôn không đổi.
Vận tốc của vật luôn tiếp tuyến với quỹ đạo.
Chu kì quay càng nhỏ thì vật chuyển động càng nhanh.
Gia tốc của vật cùng chiều với vận tốc của vật.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một bánh xe quay đều 100 vòng trong 2s. Chu kì quay của bánh xe là

50 s.
0,2 s.
0,02 s.
0,5 s.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đại lượng nào sau đây không phụ thuộc vào hướng vectơ vận tốc của vật?

gia tốc.
xung lượng.
động năng.
động lượng.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một động cơ xăng có hiệu suất 30%. Nếu động cơ này nhận được một nhiệt lượng 50 kJ từ nhiên liệu bị đốt cháy thì phần nhiệt lượng bị hao phí có giá trị là

15 kJ.
50 kJ.
30 kJ.
35 kJ.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một vật chuyển động tròn đều với tốc độ góc là 2 rad/s. Trong thời gian 3s bán kính nối vật với tâm quỹ đạo quét được góc là

9 rad.
18 rad.
3 rad.
6 rad.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đại lượng đặc trưng cho sự truyền chuyển động khi tương tác với vật khác gọi là

thế năng.
công suất.
động lượng.
hiệu suất.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một chất điểm chuyển động tròn đều với tần số 3 Hz, tốc độ góc của chuyển động này là

2π rad/s.
4π rad/s.
π rad/s.
6π rad/s.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?