Dấu hiệu của thì trong TA

Dấu hiệu của thì trong TA

5th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập giữa kì 1 lớp 10

Ôn tập giữa kì 1 lớp 10

3rd - 12th Grade

13 Qs

Ôn tập dấu hiệu nhận biết

Ôn tập dấu hiệu nhận biết

KG - University

10 Qs

anh 5

anh 5

5th Grade

10 Qs

vocabularies

vocabularies

5th Grade

10 Qs

Past simple tense 1

Past simple tense 1

5th - 7th Grade

10 Qs

Review unit 1,2,3,4 English 5

Review unit 1,2,3,4 English 5

5th Grade

10 Qs

nhận biết quá khứ đơn

nhận biết quá khứ đơn

4th - 5th Grade

10 Qs

PAST SIMPLE FORM

PAST SIMPLE FORM

5th Grade - Professional Development

12 Qs

Dấu hiệu của thì trong TA

Dấu hiệu của thì trong TA

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Medium

Created by

Nguyễn Huyền

Used 5+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"every day/week / month: mỗi ngày, tuần, tháng" là dấu hiệu của thì nào trong TIếng Anh

Quá khứ đơn

Hiện tại đơn

Tương lai đơn

Hiện tại hoàn thành

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Vị trí của trạng từ tần suất trong câu

đứng sau "tobe"

đứng trước "tobe"

đứng sau trợ động từ

đứng trước Động từ thường

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ sau "at the moment, at the present, right now, now, at this time, immediately - bây giờ, ngay lúc này, hiện tại" là dấu hiệu nhận biết của thì nào?

Hiện tại đơn

Quá khứ đơn

Quá khứ tiếp diễn

Hiện tại tiếp diễn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những động từ sau: "see; hear; like; love; want; need; notice; smell; taste…" không được dùng trong thì nào của Tiếng Anh?

Hiện tại hoàn thành

Hiện tại tiếp diễn

Tương lai đơn

Quá khứ tiếp diễn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhưng từ sau là dấu hiệu của thì nào "just; recently; lately; ever; never; already; yet; since; for; so far; until now; up to now; up to present…"

Hiện tại tiếp diễn

Quá khứ đơn

Quá khứ tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những cụm từ sau "Yesterday; the day before

yesterday; 3 years ago; 4 days ago; last Tuesday; last

year; in + mốc thời gian trong quá khứ " là dấu hiệu của thì nào ?

Quá khứ đơn

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

Quá khứ tiếp diễn

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Đâu là cách dùng của thì Quá khứ tiếp diễn ?

Diễn tả nhiều hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ (đi với while).

Dùng để diễn tả hành động xảy ra thì một hành động khác xen vào. Hành động đang xảy ra dùng QKTD và hành động xen vào dùng QKĐ. (đi với when)

Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ.

Diễn tả hành động xảy ra liên tục làm người khác khó chịu.

8.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Những cụm từ sau "tomorrow; the day after tomorrow; next; in + thời gian ở tương lai…" là dấu hiệu của thì nào?

Tương lai đơn

Tương lai gần

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn