Từ vựng b31 minna

Từ vựng b31 minna

University

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

MINNA BÀI 7

MINNA BÀI 7

KG - Professional Development

47 Qs

mina no nihongo 37

mina no nihongo 37

University

38 Qs

TRIAL SSW PM TAKUMI 2 ( 40 SOAL )

TRIAL SSW PM TAKUMI 2 ( 40 SOAL )

University

40 Qs

皆の日本語第七課 言葉

皆の日本語第七課 言葉

University

45 Qs

bài 32

bài 32

1st Grade - University

45 Qs

REVIEW KANJI 1-7

REVIEW KANJI 1-7

University

45 Qs

sts kelas X

sts kelas X

10th Grade - University

40 Qs

Remedial PAS GANJIL 2020 BAHASA JEPANG - XIIA MADANI

Remedial PAS GANJIL 2020 BAHASA JEPANG - XIIA MADANI

11th Grade - University

40 Qs

Từ vựng b31 minna

Từ vựng b31 minna

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Thảo Nguyễn

Used 4+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

[しきが~]はじまります
bắt đầu [buổi lễ ~]
tham dự, tham gia
tiếp tục
tìm, tìm thấy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

つづけます
tiếp tục
bắt đầu [buổi lễ ~]
bắt đầu [buổi lễ ~]
tốt nghiệp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

みつけます
tìm, tìm thấy
2tiếp tục
2tiếp tục
bắt đầu [buổi lễ ~]

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

[しけんを~]うけます
thi [kỳ thi]
tìm, tìm thấy
tìm, tìm thấy
2tiếp tục

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

[だいがくに~] にゅうがくします
nhập học, vào [(trường) đại học]
thi [kỳ thi]
thi [kỳ thi]
tìm, tìm thấy

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

[だいがくを~]そつぎょうします
tốt nghiệp [(trường) đại học]
nhập học, vào [(trường) đại học]
nhập học, vào [(trường) đại học]
thi [kỳ thi]

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

[かいぎに~] しゅっせきします
tham dự, tham gia [cuộc họp]
tốt nghiệp [(trường) đại học]
tốt nghiệp [(trường) đại học]
nhập học, vào [(trường) đại học]

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?