TEST 3 - TOTVĐH - 8+

TEST 3 - TOTVĐH - 8+

University

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Test 1 listening

Test 1 listening

University

36 Qs

Present Perfect - Past Perfect - Present Perfect Continuous

Present Perfect - Past Perfect - Present Perfect Continuous

University

41 Qs

Listening 5 lesson 7

Listening 5 lesson 7

University

39 Qs

Ôn tập Công Nghệ

Ôn tập Công Nghệ

University

35 Qs

Eng 7 -  Final Exam 2022-2023

Eng 7 - Final Exam 2022-2023

University

40 Qs

Review Vocab Pretoeic RC8

Review Vocab Pretoeic RC8

University

36 Qs

NEW ECONOMY TEST 01

NEW ECONOMY TEST 01

University

35 Qs

18. Phối hợp thì 2

18. Phối hợp thì 2

University

34 Qs

TEST 3 - TOTVĐH - 8+

TEST 3 - TOTVĐH - 8+

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Thị Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Could/ might/ may have + Vp2
Có lẽ đã ( nói điều gì đó có thể xảy ra h đúng ở quá khứ nhưng ng nói kh chắc / điều gì có thể sảy ra nhưng đã không xảy ra
Chắc là đã / hẳn là đã ( chỉ 1 kết luận lgic dữa trên những hiện tượng có thật ở quá khứ
Chắc đã không ( 1 việc gần như chắc chắn sảy ra nhưng đã không thể sảy ra )
Đã … rồi ( đề cập 1 sự kiện ở quá khứ nhưng thực sự không thể sảy ra / 1 sự kiện ở quá khứ là khả thi
Lẽ ra không cần phải ( diễn tả hành động không nhất thiết phải xảy ra nhưng mà đã sảy ra )

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Must have + Vp2
Chắc là đã / hẳn là đã ( chỉ 1 kết luận lgic dữa trên những hiện tượng có thật ở quá khứ
Có lẽ đã ( nói điều gì đó có thể xảy ra h đúng ở quá khứ nhưng ng nói kh chắc / điều gì có thể sảy ra nhưng đã không xảy ra
Đã … rồi ( đề cập 1 sự kiện ở quá khứ nhưng thực sự không thể sảy ra / 1 sự kiện ở quá khứ là khả thi
Lẽ ra lên ( chỉ trích hành động )( 1 sự việc lẽ ra lên sảy ra ở quá khứ nhưng vì điều gì đó đã không xảy ra / dùng để cảm ơn 1 cách lịch sự_)
Lẽ ra không cần phải ( diễn tả hành động không nhất thiết phải xảy ra nhưng mà đã sảy ra )

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Can’t have Vp2
Chắc đã không ( 1 việc gần như chắc chắn sảy ra nhưng đã không thể sảy ra )
Có lẽ đã ( nói điều gì đó có thể xảy ra h đúng ở quá khứ nhưng ng nói kh chắc / điều gì có thể sảy ra nhưng đã không xảy ra
Đã … rồi ( đề cập 1 sự kiện ở quá khứ nhưng thực sự không thể sảy ra / 1 sự kiện ở quá khứ là khả thi
Chắc là đã / hẳn là đã ( chỉ 1 kết luận lgic dữa trên những hiện tượng có thật ở quá khứ
Lẽ ra không cần phải ( diễn tả hành động không nhất thiết phải xảy ra nhưng mà đã sảy ra )

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Would have + Vp2
Đã … rồi ( đề cập 1 sự kiện ở quá khứ nhưng thực sự không thể sảy ra / 1 sự kiện ở quá khứ là khả thi
Lẽ ra không cần phải ( diễn tả hành động không nhất thiết phải xảy ra nhưng mà đã sảy ra )
Có lẽ đã ( nói điều gì đó có thể xảy ra h đúng ở quá khứ nhưng ng nói kh chắc / điều gì có thể sảy ra nhưng đã không xảy ra
Lẽ ra lên ( chỉ trích hành động )( 1 sự việc lẽ ra lên sảy ra ở quá khứ nhưng vì điều gì đó đã không xảy ra / dùng để cảm ơn 1 cách lịch sự_)
Chắc là đã / hẳn là đã ( chỉ 1 kết luận lgic dữa trên những hiện tượng có thật ở quá khứ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Needn’t have + Vp2
Lẽ ra không cần phải ( diễn tả hành động không nhất thiết phải xảy ra nhưng mà đã sảy ra )
Lẽ ra lên ( chỉ trích hành động )( 1 sự việc lẽ ra lên sảy ra ở quá khứ nhưng vì điều gì đó đã không xảy ra / dùng để cảm ơn 1 cách lịch sự_)
Chắc là đã / hẳn là đã ( chỉ 1 kết luận lgic dữa trên những hiện tượng có thật ở quá khứ
Có lẽ đã ( nói điều gì đó có thể xảy ra h đúng ở quá khứ nhưng ng nói kh chắc / điều gì có thể sảy ra nhưng đã không xảy ra
Chắc đã không ( 1 việc gần như chắc chắn sảy ra nhưng đã không thể sảy ra )

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Should have / ought to have + Vp2
Lẽ ra lên ( chỉ trích hành động )( 1 sự việc lẽ ra lên sảy ra ở quá khứ nhưng vì điều gì đó đã không xảy ra / dùng để cảm ơn 1 cách lịch sự_)
Có lẽ đã ( nói điều gì đó có thể xảy ra h đúng ở quá khứ nhưng ng nói kh chắc / điều gì có thể sảy ra nhưng đã không xảy ra
Đã … rồi ( đề cập 1 sự kiện ở quá khứ nhưng thực sự không thể sảy ra / 1 sự kiện ở quá khứ là khả thi
Chắc là đã / hẳn là đã ( chỉ 1 kết luận lgic dữa trên những hiện tượng có thật ở quá khứ
Chắc đã không ( 1 việc gần như chắc chắn sảy ra nhưng đã không thể sảy ra )

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Should have + Vp2 = was / were supposed to
Lẽ ra lên
mặc dù...
Giác quan
Dịch sang cái gì

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?