
ditmemay
Quiz
•
Specialty
•
1st - 5th Grade
•
Easy
hieu tran
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1 (NB).Câu lệnh lặp có các dạng là:
A. Lặp với điều kiện trả về kết quả đúng và lặp với điều kiện trả về kết quả sai.
B. Lặp với số lầnlặp biết trước và lặp với số lần lặp không biết trước.
C. Lặp hữu hạn và lặp vô hạn.
D. Lặp tuần tự và lặp cục bộ.
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2 (NB). Câu lệnh lặp với số lần lặp biết trước cần dùng một biến để:
A. Tính tổng giá trị.
B. Lưu trữ lịch sử lặp.
C. Thể hiện điều kiện lặp.
(D). Đếm số lần lặp.
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3 (NB). Câu lệnh lặp với
A. Tính tổng giá trị.
(C) Thể hiện điều kiện lặp.
B. Lưu trữ lịch sử lặp.
(D). Đếm số lần lặp.
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4 (NB). Điền vào chỗ trống sau đây để hoàn thành cấu trúc lặp với số lần lặp không bị
trước:
Lặp khi điều kiện lặp
Câu lệnh hay nhóm câu lệnh
Hết lặp
(A) Được thoả mãn.
B. Trả về giá trị sai.
C. Không tồn tại.
D. Nhỏ hơn 100.
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5 (NB).Để lặp với số lần chưa biết trước,ta sử dụng từ khóa nào?
A. def
B. if
C. for
D while
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6 (TH). Hãy xác định số lần lặp của câu lệnh: for i in range(1,10):
A. 11
B.9
C. 10
D. 1
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7 (NB). Để lặp với số lần lặp không biết trước, ta sử dụng từ khoá nào?
A. def
B. if
C. for
D while
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
25 questions
Revisão Administração de Recursos Humanos - AV2
Quiz
•
1st - 5th Grade
28 questions
Review
Quiz
•
1st - 5th Grade
26 questions
Alfabeto aeronáutico / Fonético
Quiz
•
1st Grade
27 questions
Kordamine ja täishäälikuühend
Quiz
•
1st Grade
26 questions
Food
Quiz
•
1st Grade
26 questions
Ça va bien aller!
Quiz
•
1st - 3rd Grade
30 questions
THỬ TÀI GBELL CHUỖI SG
Quiz
•
5th Grade
25 questions
Викторина "Говорим здоровью - да!"
Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
