
Bài 4': Vốn lưu động

Quiz
•
Business
•
1st Grade
•
Hard
Trần Vy_1435
FREE Resource
17 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Câu 1: Câu 13: Cho hệ số thanh toán nhanh HTT = 3, nợ ngắn hạn = 4000, hàng tồn kho = 500. Tính TSLĐ và đầu tư ngắn hạn ?
A. 14500
B. 11600
A. 12500
A. 13600
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Câu 2: Tồn kho dự trữ của doanh nghiệp là ?
A. Những tài sản mà doanh nghiệp lưu giữ để sản xuất hay bán sau này
B. Những tài sản mà doanh nghiệp không dùng nữa chờ xử lý
C. Cả A, B đều đúng
D. Cả A, B đều sai
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Câu 3: Công ty đóng tàu Hải An phải dùng thép tấm với nhu cầu 1000 tấm/năm. Chi phí đặt hàng cho mỗi lần 100.000 đồng/đơn hàng. Chi phí dự trữ hàng là 5.000 đồng/tấm (năm). Hãy xác định lượng mua hàng tối ưu mỗi lần đặt hàng ?
A. 100 tấm
B. 200 tấm
C. 400 tấm
D. Không có kết quả nào đúng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Câu 4: Chọn phát biểu sai:
A. Tài sản lưu động thường xuyên là tài sản lưu động năm trong biên độ dao động của hoạt động mùa vụ
B. Tài sản lưu động thường xuyên là tài sản lưu động năm nằm ngoài biên độ dao động của hoạt động mùa vụ
C. Tài sản lưu động thường xuyên của doanh nghiệp bao gồm: tài sản cố định và tài sản lưu động thường xuyên
D. Tài sản lưu động của doanh nghiệp bao gồm: tài sản lưu động thường xuyên và tài sản lưu động tạm thời
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Câu 5: Chi phí lưu kho, chi phí hỏng hóc và các chi phí khác như ohis bảo hiểm, phí xếp dở, phí khấu hao... sẽ _______ khi hàng tồn kho tăng
A. Tăng
B. Giảm
C. Không đổi
D. Cả A, B, C đều sai
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Câu 6: Chi phí liên quan đến lãi suất tín dụng của doanh nghiệp ?
A. Chi phí quản lý và thu hồi công nợ
B. Chi phí tài trợ vốn phải thu
C. Chi phí chiết khấu và nợ khó đòi
D. Cả A, B, C đều đúng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Câu 7 : Tài sản lưu động của doanh nghiệp gồm ?
A. Tiền
B. Tồn kho
C. Phải thu
D. Cả A, B, C đều đúng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
18 questions
b2c

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Bank & Securities_2023_session 1

Quiz
•
1st Grade
17 questions
C1, 2, 3

Quiz
•
1st Grade
12 questions
Bài tập chương 1

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Cô Ngân

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Thuế TNDN

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Khoá học 2S Sale _ Service

Quiz
•
1st Grade
20 questions
CHƯƠNG 2 - MÔI TRƯỜNG TÁC NGHIỆP TMĐT

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Business
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Odd and even numbers

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Exploring the 5 Regions of the United States

Interactive video
•
1st - 5th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade