Kiểm tra lý thuyết thi vào lớp 10 (số 1)

Kiểm tra lý thuyết thi vào lớp 10 (số 1)

9th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TAP THE RIGHT!

TAP THE RIGHT!

9th Grade

10 Qs

U3 Reading 1

U3 Reading 1

9th Grade

10 Qs

My Childhood

My Childhood

9th Grade

10 Qs

Vocabulary #2

Vocabulary #2

9th - 10th Grade

10 Qs

Pre Daily Test Grade IX~Chapter 01 Congratulations

Pre Daily Test Grade IX~Chapter 01 Congratulations

9th Grade

20 Qs

Exploring Fauna in Indonesia

Exploring Fauna in Indonesia

9th Grade

12 Qs

modals

modals

8th - 10th Grade

20 Qs

Pronunciation and Word Stress Introduction

Pronunciation and Word Stress Introduction

KG - University

10 Qs

Kiểm tra lý thuyết thi vào lớp 10 (số 1)

Kiểm tra lý thuyết thi vào lớp 10 (số 1)

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Vân Tống

Used 13+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Odd one out

sea

please

seat

measure

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

“ed” được phát âm là _____ khi từ có kết thúc là đuôi /t/, /d/.

/t/

/d/

/id/

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Phát âm là _____ khi từ có kết thúc là các phụ âm vô thanh như: /k/, /θ/, /f/, /p/, /t/.

/iz/

/s/

/z/

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trọng âm là những âm tiết nhấn mạnh rõ hơn các âm còn lại trong từ.

Đúng

Sai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Thì hiện tại đơn diễn tả

Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói

Hành động lặp lại như thói quen hay một sự thật, chân lí

Hành động bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể chưa kết thúc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

S + V_inf/ (s/es) 

Đây là cấu trúc của thì ____

Quá khứ đơn

Hiện tại đơn

Tương lai đơn

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Thì hiện tại hoàn thành  diễn tả _____

Chọn 2 đáp án

Hành động vừa xảy ra tức thì

Thói quen trong quá khứ

Hành động mang tính tạm thời

Hành động bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể chưa kết thúc

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?