HSK1 (1-3)

HSK1 (1-3)

University

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LẠC LẠC SƠ CẤP 1_B6+7

LẠC LẠC SƠ CẤP 1_B6+7

University

20 Qs

Integrated Chinese Lesson 16-2

Integrated Chinese Lesson 16-2

1st Grade - University

20 Qs

HSK 1-6

HSK 1-6

3rd Grade - Professional Development

12 Qs

CB2 - ÔN TẬP BÀI 16

CB2 - ÔN TẬP BÀI 16

University

15 Qs

第七课 :我会说中文。

第七课 :我会说中文。

3rd Grade - University

20 Qs

阅读20

阅读20

University

17 Qs

初级汉语阅读上其中考试

初级汉语阅读上其中考试

University

20 Qs

Mengenal Huruf Mandarin ( VII )

Mengenal Huruf Mandarin ( VII )

11th Grade - University

15 Qs

HSK1 (1-3)

HSK1 (1-3)

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Lan Ngọc

Used 17+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng của "大学生"

dàxuésheng

dàxuéshèng

dàxuéshēng

dā xuéshēng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng với phiên âm:

wǒ de tóngxué jiào Mǎlì

我的同学叫玛丽

我的同屋叫玛丽

我的同学是玛丽

玛丽是我的同学

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của "日本杂志":

Tạp chí tiếng Nhật

Tạp chí âm nhạc

Tạp chí tiếng Trung

Tạp chí Nhật Bản

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống:

A: 很高兴认识你

B:我......很高兴。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hoàn thành hội thoại

A: ......

B: 不是,我是加拿大人。

你叫什么名字?

你是哪国人?

你是中国人吗?

你认识他吗?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của "我的越南语老师" là:

Thầy giáo tiếng Việt của chúng tôi

Thầy giáo tiếng Trung của tôi

Giáo viên người Việt của tôi

Giáo viên tiếng Việt của tôi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của "这是谁的课本?" là:

Đó là giáo trình của ai?

Đây là giáo trình của ai?

Đây là giáo trình của bạn phải không?

Đây là giáo trình gì?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?