Dược lý

Dược lý

1st Grade

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

dauthanminh

dauthanminh

1st Grade

49 Qs

Chúc e yêuu nngon, a iu e nhất

Chúc e yêuu nngon, a iu e nhất

1st - 5th Grade

45 Qs

Ôn Tập Công Nghệ HK1

Ôn Tập Công Nghệ HK1

1st - 7th Grade

50 Qs

dmafawf

dmafawf

1st - 5th Grade

43 Qs

KHTN 2 - Cuối năm 1

KHTN 2 - Cuối năm 1

1st Grade

40 Qs

ôn tập khoa học

ôn tập khoa học

1st - 4th Grade

40 Qs

Khoa học

Khoa học

1st - 5th Grade

46 Qs

KỸ THUẬT AN TOÀN LAO ĐỘNG

KỸ THUẬT AN TOÀN LAO ĐỘNG

1st Grade

50 Qs

Dược lý

Dược lý

Assessment

Quiz

Science

1st Grade

Easy

Created by

Nhan Vo

Used 1+ times

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thuốc KHÔNG làm tăng nguy cơ loãng xương.

Glucocorticoid

Wafarin

Phenolbarbital

Deferasirox

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tác dụng của Dextran

Cải thiện tuần hoàn, đề phòng tắc mạch ở các mao mạch, tăng kết tập hồng cầu và tiểu cầu, giảm độ nhớt máu

Tăng thể tích tuần hoàn 80-140%

Tăng thể tích tuần hoàn trong thời gian dài

Cải thiện tuần hoàn, đề phòng tắc mạch ở các mao mạch, giảm kết tập hồng cầu và tiểu cầu, giảm độ nhớt máu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phát biểu nào sau đây là đúng.

Sắt được hấp thu tá tràng và Fe3+ dễ hấp thu

Sắt được hấp thu tại đại tràng và Fe3+ dễ hấp thu

Acid ascorbic làm giảm hấp thu sắt

Tá tràng hấp thu sắt, Fe2+ dễ hấp thu hơn Fe3+

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tác dụng phụ của sắt bao gồm

Ợ hơi

Buồn nôn, tiêu chảy, táo bón

Suy thận

Gây tán huyết

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhược điểm của Gelatin bao gồm

Thải trừ nhanh qua thận.

Không giới hạn liều dùng

Nguy cơ sốc phản vệ cao

Không ảnh hưởng đặc hiệu trên đông máu

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn tất cả đáp án đúng:

Dextran không được sử dụng trong trường hợp

Suy tim mất bù, suy thận.

Nguy cơ phù phổi.

Rối loạn đông máu.

Thiếu máu tán huyết

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2.5L dd NaCl 0.9% có

2.2 g NaCl

2.25g NaCl

23.5g NaCl

22.5g NaCl

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?