Toeic vocabulary 06

Toeic vocabulary 06

6th - 8th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 8 global 7

Unit 8 global 7

7th Grade - University

45 Qs

KIỂM TRA HK 1 GDCD 9

KIỂM TRA HK 1 GDCD 9

7th Grade

49 Qs

TỪ VỰNG UNIT 7 SAVING ENERGY -Recipes and Eating Habits

TỪ VỰNG UNIT 7 SAVING ENERGY -Recipes and Eating Habits

KG - 12th Grade

50 Qs

Unit 8: FILMS - VOCAB

Unit 8: FILMS - VOCAB

7th Grade

50 Qs

V + TO + V /  v-ING

V + TO + V / v-ING

8th Grade

48 Qs

TỪ VỰNG UNIT 6 NÂNG CAO CƠ BẢN

TỪ VỰNG UNIT 6 NÂNG CAO CƠ BẢN

KG - 12th Grade

50 Qs

Unit 3

Unit 3

8th Grade

53 Qs

UNIT 1; LECTURE ACTIVITIES (Review)

UNIT 1; LECTURE ACTIVITIES (Review)

7th Grade

52 Qs

Toeic vocabulary 06

Toeic vocabulary 06

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Esta Edu

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

agreement (n): /əˈɡriː.mənt/
hợp đồng, giao kèo
thiết bị, dụng cụ
nhà máy, xí nghiệp
tiếp viên hàng không

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

organize (v): /´ɔ:gə¸naiz/
tổ chức, cấu tạo, thiết lập
biểu diễn, trình diễn (kịch, điệu nhảy…); đóng
năng lực, khả năng
sự quản lý, quản trị

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

regret (n, v): /ri’gret/
hối tiếc; sự ân hận
có đặc trưng lặp đi lặp lại
cành cây, chi nhánh
sự nghiệp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

condition (n, v): /kənˈdɪʃ.ən/
điều kiện, tình cảnh, tình trạng; là điều kiện của, tùy thuộc vào
đoàn thể, tập đoàn
hành lang
(chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

head office (n): /ˌhed ˈɑː.fɪs/
cơ quan đầu não, tổng công ty
ấn tượng
đối thủ, địch thủ, đối địch, kình địch
lựa chọn, chọn lọc, tuyển chọn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

debit (n): /ˈdeb.ɪt/
món nợ; ghi nợ
tiền cọc; đặt cọc
sự chỉ định, sự bổ nhiệm
có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

demanding (adj): /dɪˈmæn.dɪŋ/
yêu cầu cao, đòi hỏi khắt khe
chẩn đoán
sự hoạt động; quá trình hoạt động
hành khách (đi tàu xe…)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?