TEST - BỘ TỪ VỰNG MULTIPLE CHOICE BÁM SÁT SGK- TUẦN 2

TEST - BỘ TỪ VỰNG MULTIPLE CHOICE BÁM SÁT SGK- TUẦN 2

12th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hatchet Ch. 11-15

Hatchet Ch. 11-15

KG - University

20 Qs

Cask of Amontillado Review

Cask of Amontillado Review

9th - 12th Grade

20 Qs

Night Chapter 1-5 Quiz

Night Chapter 1-5 Quiz

9th - 12th Grade

20 Qs

Metamorphosis Part I Quiz

Metamorphosis Part I Quiz

9th - 12th Grade

20 Qs

The Third Level Part 1

The Third Level Part 1

12th Grade

21 Qs

The Censors

The Censors

8th - 12th Grade

21 Qs

DEEP WATER

DEEP WATER

12th Grade

25 Qs

Night by Elie Wiesel - Review

Night by Elie Wiesel - Review

9th - 12th Grade

25 Qs

TEST - BỘ TỪ VỰNG MULTIPLE CHOICE BÁM SÁT SGK- TUẦN 2

TEST - BỘ TỪ VỰNG MULTIPLE CHOICE BÁM SÁT SGK- TUẦN 2

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Pham Lien

Used 3+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tom was acclaimed as the most _______ scholar of his generation in the 1990s.

acceptable

distinguished

natural

beneficial

Answer explanation

Question 1:

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- acceptable (adj): chấp nhận được

- distinguished (adj): kiệt xuất, lỗi lạc

- natural (adj): tự nhiên

- beneficial (adj): có lợi

Tạm dịch: Tom được ca ngợi là học giả lỗi lạc nhất trong thế hệ của ông vào những năm 1990.

→ Chọn đáp án B

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

It was such a remarkable _______ for such a young writer who won the award ‘Best Author of the Year’.

talent

effort

willingness

achievement

Answer explanation

Question 2:

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- talent (n): tài năng

- effort (n): nỗ lực

- willingness (n): sẵn sàng

- achievement (n): thành tích

Tạm dịch: Đó là một thành tích đáng nể đối với một nhà văn trẻ như vậy, người đã giành được giải thưởng 'Tác giả xuất sắc nhất của năm'.

→ Chọn đáp án D

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

My uncle _______ his life to helping disabled children in my neighbourhood.

admired

regarded

devoted

obtained

Answer explanation

Question 3:

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- admire (v): ngưỡng mộ

- regard (v): xem xét, coi

- devote (v): cống hiến → devote one’s life to doing something: cống hiến cuộc đời làm gì

- obtain (v): thu được, có được

Tạm dịch: Chú tôi đã dành cả cuộc đời để giúp đỡ những đứa trẻ khuyết tật trong khu phố của tôi.

→ Chọn đáp án C

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

This educational programme is specially designed for _______ students.

proper

gifted

frequent

impressive

Answer explanation

Question 4:

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- proper (adj): thích hợp

- gifted (adj): có năng khiếu

- frequent (adj): thường xuyên

- impressive (adj): gây ấn tượng

Tạm dịch: Chương trình giáo dục này được thiết kế đặc biệt cho học sinh có năng khiếu.

→ Chọn đáp án B

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

After I had got a highly-paid job at a local bank, I decided to move to a _______ neighbourhood.

respectable

talented

natural

unsuccessful

Answer explanation

Question 5:

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- respectable (adj): đáng kính, khá tốt

- talented (adj): tài năng

- natural (adj): tự nhiên

- unsuccessful (adj): không thành công

Tạm dịch: Sau khi tôi có một công việc được trả lương cao tại một ngân hàng địa phương, tôi quyết định chuyển đến một khu phố ổn hơn.

→ Chọn đáp án A

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

She may be kind to you, but don’t take advantage of her _______.

talent

ability

generosity

admiration

Answer explanation

Question 6:

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- talent (n): tài năng

- ability (n): khả năng

- generosity (n): hào phóng

- admiration (n): ngưỡng mộ

Tạm dịch: Cô ấy có thể tử tế với bạn, nhưng đừng lợi dụng sự hào phóng của cô ấy.

→ Chọn đáp án C

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

The president _______ to make a real effort to stop the spread of the virus.

vowed

worsened

imagined

fulfilled

Answer explanation

Question 7:

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- vow (v): thề

- worsen (v): làm xấu đi

- imagine (v): tưởng tượng

- fulfill (v): hoàn thành

Tạm dịch: Tổng thống tuyên bố sẽ nỗ lực để ngăn chặn sự lây lan của virus.

→ Chọn đáp án A

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?