ĐỊA (ĐỦ)

ĐỊA (ĐỦ)

11th Grade

64 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Địa Lý 11, học kì I

Địa Lý 11, học kì I

11th Grade

61 Qs

Địa CK 2 12A2

Địa CK 2 12A2

9th - 12th Grade

60 Qs

TỔNG HỢP DÂN CƯ 12

TỔNG HỢP DÂN CƯ 12

9th - 12th Grade

68 Qs

ĐỊA 11A5

ĐỊA 11A5

KG - Professional Development

59 Qs

Địa 11 cuối kì 2

Địa 11 cuối kì 2

11th Grade

66 Qs

địa 11

địa 11

11th Grade

61 Qs

PHẦN II KHU VỰC ĐÔNG NAM Á

PHẦN II KHU VỰC ĐÔNG NAM Á

9th - 12th Grade

69 Qs

ÔN TẬP ĐỊA LÝ 10

ÔN TẬP ĐỊA LÝ 10

10th Grade - University

59 Qs

ĐỊA (ĐỦ)

ĐỊA (ĐỦ)

Assessment

Quiz

Geography

11th Grade

Medium

Created by

Nguyễn Bảo

Used 1+ times

FREE Resource

64 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. Ranh giới tự nhiên giữa hai châu lục Á-Âu trên lãnh thổ Liên Bang Nga là

dãy núi Uran.

sông Ôbi.

sông Ênitxây.

sông Vonga

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Về mặt tự nhiên, ranh giới phân chia địa hình lãnh thổ nước Nga thành hai phần Đông và Tây là

sông Ê – nít – xây.

dãy núi Uran.

sông Ô bi.

sông Lê na

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. Đặc điểm nào sau đây đúng với phần lãnh thổ phía Tây của Liên Bang Nga ?

Đồng bằng và vùng trũng.

Núi và cao nguyên.

Đồi núi thấp và vùng trũng.

Đồng bằng và đồi núi thấp.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4. Dãy núi làm ranh giới tự nhiên giữa 2 châu lục Á-Âu trên lãnh thổ LB Nga là dãy
Cáp-ca
U-ran.
A-pa-lat.
Hi-ma-lay-

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5. Có địa hình tương đối cao, xen lẫn các đồi thấp, đất màu mỡ là đặc điểm của
Đồng bằng Tây Xi-bi
Đồng bằng Đông Âu.
Cao nguyên trung Xi-bi
Núi U-ran.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. Phần lớn địa hình phần lãnh thổ phía Đông của Liên Bang Nga là
núi và cao nguyên.
đồng bằng và vùng trũng.
đồi núi thấp và vùng trũng.
đồng bằng và đồi núi thấp.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7. Đại bộ phận (hơn 80%) lãnh thổ nước Nga nằm ở vành đai khí hậu
ôn đới.
hàn đới.
nhiệt đới .
cận nhiệt đới.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?