
vật lý cuối kì
Quiz
•
Social Studies
•
10th Grade
•
Hard
Nguyen CT)
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
54 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyển động tròn đều là chuyển động có quỹ đạo là
A. đường tròn và tốc độ không đổi
B. đường tròn và vận tốc không đổi
C. đường thẳng và tốc độ không đổi
D. đường thẳng và vận tốc không đổi
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tốc độ góc trong chuyển động tròn đều
A. luôn thay đổi theo thời gian.
B. là đại lượng không đổi
C. có đơn vị m/s
D. là đại lượng vectơ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong chuyển động tròn đều, chuyển động nào có
A. chu kì quay nhỏ hơn thì tốc độ góc nhỏ hơn
B. có chu kì quay lớn hơn thì có tốc độ lớn hơn.
C. có tần số lớn hơn thì có chu kì quay nhỏ hơn
D. có bán kính nhỏ hơn thì có tốc độ góc nhỏ hơn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu không đúng. Chuyển động tròn đều là chuyển động có
A. tốc độ góc thay đổi
B. tốc độ góc không đổi
C. quỹ đạo là đường tròn
D. tốc độ dài không đổi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong chuyển động tròn đều, chu kì là
A. thời gian vật chuyển động
B. số vòng vật đi được trong 1 giây
C. thời gian vật đi được một vòng
D. thời gian vật di chuyển.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyển động tròn đều là chuyển động quay của
A. bánh xe ôtô khi vừa khởi hành
B. Trái Đất quanh Mặt Trời
C. cánh quạt khi đang quay ổn định
D. cánh quạt khi vừa tắt điện
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu đúng. Chuyển động tròn đều là chuyển động của
A. pit-tông trong động cơ đốt trong.
B. một mắt xích xe đạp.
C. đầu kim phút
D. con lắc đồng hồ.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
57 questions
CHỮ NGƯỜI TỬ TÙ LIT001 (ĐÃ SỬA)
Quiz
•
10th Grade
50 questions
Ôn tập giữa kì 2 lớp 11
Quiz
•
1st - 12th Grade
54 questions
Hahhaa
Quiz
•
10th Grade
49 questions
Câu hỏi về hệ thống chính trị Việt Nam
Quiz
•
10th Grade
50 questions
50 câu hỏi tiếp theo lịch suqr
Quiz
•
9th - 12th Grade
49 questions
Bài 20
Quiz
•
10th Grade
55 questions
ĐỊA LÝ CÔNG NGHIỆP
Quiz
•
10th Grade
50 questions
Kinh Tế Và Pháp Luật Ôn Tập
Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
Discover more resources for Social Studies
5 questions
BR - History of Halloween
Interactive video
•
10th Grade
10 questions
Exploring Economic Systems and Their Impact
Interactive video
•
6th - 10th Grade
29 questions
Review for Exam 4: Roaring 20s
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Unit 7 FA: IR, Nationalism, and Imperialism
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Exploring the Constitutional Convention
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Unit 1.4 | European Economics
Lesson
•
6th Grade - University
36 questions
LP2 - Introduction to the Dust Bowl
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring the Executive Branch and Presidential Powers
Interactive video
•
6th - 10th Grade
