CƯỜNG GIÁP TỐT NGHIỆP

Quiz
•
Specialty
•
University
•
Medium
Lê Duyên
Used 3+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Cường giáp là gì?
là tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức làm tăng sản xuất hocmon giáp
nồng độ giáp trong máu cao, T3, T4 tăng.
tổn hại mô và chuyển hóa do tăng HM giáp
hyperthyroidism
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
đặc điểm bệnh da basedow
phù niêm trước xương chày
93.3%
da dày, sẩn sùi
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
các nguyên nhân gây cường giáp?
Basedow
bướu nhân độc giáp
chửa trứng,
K di căn giáp thể nang
u tế bào nuôi
u tuyến yên tăng TSH
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Nhiễm độc giáp là gì?
là hậu quả của cường giáp biểu hiện ở mô và chuyển hóa
ngoài cường giáp còn có nhiều nguyên nhân khác gây nhiễm độc giáp
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên nhân cường giáp hay gặp nhất ở người <50 tuổi
basedow
bướu nhân độc giáp
u tế bào nuôi
tăng sản xuất hm giáp
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên nhân cường giáp ở bệnh nhân >70 tuổi có tỷ lệ
Basedow 90%
Bướu nhân độc giáp 23%
nguyên nhân khác
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
triệu chứng lâm sàng cường giáp biểu hiện phụ thuộc vào?
mức độ cường giáp
thời gian bị bệnh
tuổi bệnh nhân
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
CHƯƠNG V: TIỀN TỆ VÀ CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ

Quiz
•
University
36 questions
Bài 4: Luật Lao Động 1

Quiz
•
University - Professi...
40 questions
40 câu hỏi ngắn môn vĩ mô đại học Duy Tân

Quiz
•
University
42 questions
Xét Nghiệm Miễn Dịch Lâm Sàn

Quiz
•
University
43 questions
Câu hỏi về nơ ron và xi náp

Quiz
•
University
43 questions
Kinh tế vi mô Chương 3

Quiz
•
University
39 questions
Thuốc đặt yasss :>

Quiz
•
University
40 questions
Đây là đề 5 nhé

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Specialty
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
12 questions
Civil War

Quiz
•
8th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
19 questions
Primary v. Secondary Sources

Quiz
•
6th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University