Từ Vựng Tiếng Trung LS3

Từ Vựng Tiếng Trung LS3

1st - 5th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GIẢI MÃ VỀ TRUNG THU

GIẢI MÃ VỀ TRUNG THU

1st - 5th Grade

22 Qs

Review unit 1,2,3,4 💛💜

Review unit 1,2,3,4 💛💜

1st - 3rd Grade

22 Qs

Ôn Tiếng Việt tuần 34. 4A1 20-21

Ôn Tiếng Việt tuần 34. 4A1 20-21

4th Grade

22 Qs

Thầy Trường

Thầy Trường

1st Grade - Professional Development

25 Qs

Ôn tập  kiểm tra cuối HKI K7

Ôn tập kiểm tra cuối HKI K7

2nd Grade

22 Qs

ÔN TIẾNG VIỆT

ÔN TIẾNG VIỆT

3rd Grade

25 Qs

Tiếng Việt 5

Tiếng Việt 5

1st - 5th Grade

26 Qs

Từ Vựng Tiếng Trung LS3

Từ Vựng Tiếng Trung LS3

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Quang Tạ

Used 6+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Nhận biết từ tiếng Trung sau đây?
Anh, chị, bạn…
Tốt, đẹp
To lớn
Không

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Nhận biết từ tiếng Trung sau đây?
Năm
Tám
Nữ
Tốt, đẹp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Nhận biết từ tiếng Trung sau đây?
Trắng
Miệng
Một
Con ngựa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Nhận biết từ tiếng Trung sau đây?
Tiếng Nhật
Học
Gặp, thấy
Rút, cử, nhấc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Nhận biết từ tiếng Trung sau đây?
Tiếng Nhật
Tiếng Pháp
Tiếng Anh
Tiếng Hàn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Nhận biết từ tiếng Trung sau đây?
Đi, đến
Ngày mai
Tiếng Ả Rập
Ngân hàng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Nhận biết từ tiếng Trung sau đây?
Tiếng Nga
Tiếng Đức
Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?