jkt 21

jkt 21

University

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nhà toán học nhí

Nhà toán học nhí

2nd Grade - University

20 Qs

Nhóm 1

Nhóm 1

University

20 Qs

Khoản 8, Điều 3, Bộ luật 2025

Khoản 8, Điều 3, Bộ luật 2025

University

20 Qs

đố vui đặc sản vùng miền

đố vui đặc sản vùng miền

University

20 Qs

Chương 12 LTTCTT: Lạm phát

Chương 12 LTTCTT: Lạm phát

University - Professional Development

18 Qs

Câu hỏi chương 3

Câu hỏi chương 3

1st Grade - University

18 Qs

ÔN THI TN THPT - HỆ THỐNG KIẾN THỨC 11 (P2)

ÔN THI TN THPT - HỆ THỐNG KIẾN THỨC 11 (P2)

11th Grade - University

18 Qs

KIỂM TRA HP2 GDQP&AN

KIỂM TRA HP2 GDQP&AN

University

20 Qs

jkt 21

jkt 21

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

Thủy Trần

Used 7+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A. Phát triển kinh tế là cơ sở vật chất cho tiến bộ xã hội

B. Tiến bộ xã hội thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế

C. Thực chất là quan hệ giữa sự phát triển lực lượng sản xuất với phát triển QHSX và kiến trúc thượng tầng

D. Cả a, b và c

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A. Muốn phát triển kinh tế thì cần phải tăng trưởng kinh tế

B. Có thể có tăng trưởng kinh tế nhưng không có phát triển kinh tế

C. Những nhân tố làm tăng trưởng kinh tế đều làm phát triển kinh tế

D. Cả a, b, c đều đúng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A. Là phạm trù riêng của CNTB

B. Là phạm trù của mọi nền kinh tế hàng hoá

C. Là phạm trù riêng của kinh tế thị trường

D. Là phạm trù chung của mọi nền kinh tế

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A. Là phạm trù lịch sử

B. Lao động tạo ra giá trị của hàng hoá

C. Tạo ra giá trị sử dụng của hàng hoá

D. Biểu hiện tính chất xã hội của người sản xuất hàng hoá

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A. Hao phí vật tư kỹ thuật

B. Hao phí lao động cần thiết của người sản xuất hàng hoá

C. Hao phí lao động sống của người sản xuất hàng hoá

D. Thời gian lao động xã hội cần thiết

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A. Tỷ lệ thuận với năng suất lao động

B. Tỷ lệ nghịch với cường độ lao động

C. Tỷ lệ nghịch với năng suất lao động, không phụ thuộc vào cường độ lao động

D. a và b

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A. Tỷ lệ nghịch với thời gian lao động xã hội cần thiết và năng suất lao động

B. Tỷ lệ thuận với thời gian lao động xã hội cần thiết

C. Tỷ lệ nghịch với năng suất lao động

D. Cả b và c

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?