ATLAT TRANG 21 - NB

Quiz
•
Geography
•
1st Grade
•
Easy
Chính Phạm Xuân
Used 6+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 1: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang Công nghiệp chung, cho biết trung tâm công nghiệp nào sau đây có ngành khai thác than đá?
Hưng Yên.
Cẩm Phả.
Thanh Hóa.
Vinh.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 2: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang Công nghiệp chung, cho biết ngành nào sau đây có ở trung tâm công nghiệp Long Xuyên?
Dệt, may.
Sản xuất vật liệu xây dựng.
Khai thác, chế biến lâm sản.
Đóng tàu.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 3: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang Công nghiệp chung, cho biết nơi nào sau đây là một điểm công nghiệp?
Việt Trì.
Huế.
Hà Giang.
Thái Nguyên.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 4: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang Công nghiệp chung, cho biết các trung tâm công nghiệp nào sau đây có quy mô từ 9 - 40 nghìn tỉ đồng của Đồng bằng Sông Cửu Long?
Cần Thơ, Cà Mau.
Cà Mau, Long Xuyên.
Sóc Trăng, Mỹ Tho.
Cần Thơ, Long Xuyên.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 5: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang Công nghiệp chung, cho biết ngành nào sau đây có ở trung tâm công nghiệp Kiên Lương?
Sản xuất vật liệu xây dựng.
Đóng tàu.
Khai thác, chế biến lâm sản.
Hóa chất.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 6: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang Công nghiệp chung, cho biết mỏ nào sau đây không phải là mỏ dầu?
Bạch Hổ.
Tiền Hải.
Rạng Đông.
Hồng Ngọc.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 7: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang Công nghiệp chung, cho biết các trung tâm công nghiệp nào sau đây có ngành sản xuất ô tô?
TP Hồ Chí Minh, Vũng Tàu.
Hà Nội, TP Hồ Chí Minh.
Hà Nội, Đà Nẵng.
Hải Phòng, TP Hồ Chí Minh.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
36 questions
ĐỀ THI THỬ 1

Quiz
•
1st Grade
40 questions
ATLAT TRANG 29 - NB

Quiz
•
1st Grade
36 questions
ĐỀ 1 - YÊN BÁI 2023

Quiz
•
1st Grade
40 questions
Đề Kiểm tra tháng 3

Quiz
•
1st Grade
40 questions
ATLAT TRANG 9 - NB

Quiz
•
1st Grade
44 questions
dia 12 b dia li dan cư

Quiz
•
1st Grade
36 questions
ĐỀ THI THỬ 8

Quiz
•
1st Grade
40 questions
Đề 2- 21

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade