Bài 6 .1 교통 (2 )

Bài 6 .1 교통 (2 )

1st Grade

68 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N3 shinkanzen chokai CD1 - CD2

N3 shinkanzen chokai CD1 - CD2

1st Grade

73 Qs

từ vựng bài 14-16

từ vựng bài 14-16

1st Grade

65 Qs

tổng hợp 19-23

tổng hợp 19-23

1st Grade

66 Qs

NQ 534

NQ 534

1st Grade

63 Qs

第1〜4課

第1〜4課

1st - 3rd Grade

68 Qs

Kiem tra ngau nhien

Kiem tra ngau nhien

1st Grade

65 Qs

TIẾNG VIỆT VUI

TIẾNG VIỆT VUI

1st Grade

71 Qs

第28-29課・言葉

第28-29課・言葉

1st - 5th Grade

73 Qs

Bài 6 .1 교통 (2 )

Bài 6 .1 교통 (2 )

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

SOFL Tiếng Hàn

Used 16+ times

FREE Resource

68 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

버스

ô tô

xe buýt

tắc xi

máy bay

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

시내버스

xe buýt nội thành

xe buýt ngoại thành

xe buýt tuyến ngắn

bến xe buýt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

시외버스

xe buýt

xe buýt nội thành

xe buýt tuyến ngắn

xe buýt ngoại thành

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

마을버스

xe buýt tuyến ngắn

xe buýt tuyến dài

xe buýt nội thành

xe buýt ngoại thành

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

xem ảnh bên và viết bằng tiếng hàn đây là phương tiện giao thông tên là gì ?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

xe buýt nội thành

버스

시내버스

시외버스

마을버스

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

셔틀버스

xe buýt chạy theo tuyến nội bộ

xe buýt tuyến ngắn

xe buýt

tàu hỏa

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?