
hihi

Quiz
•
Chemistry
•
University
•
Medium
Thư Nguyễn
Used 4+ times
FREE Resource
33 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường theo hiệp hội đái tháo đường Hoa Kỳ năm 2013, đường huyết bất kỳ
> 110 mg/dl
> 126 mg/dl (KHI ĐÓI)
. > 150 mg/dl
> 200 mg/di
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ chế gây suy tim:
Do thiếu máu cơ tim, cơ tim không có đủ oxy để tạo ATP trong chu trình Kred ái khí, thiếu ATP nên cơ tim không có đủ năng lượng để co
Thiếu oxy cơ tim phải chuyển hóa yếm khí, sinh nhiều acid lactic, CO2 và ion H+ gây rối loạn chuyển hóa trong cơ tim.
Thiếu máu cơ tim thường do bệnh xơ vữa động mạch, làm lòng động mạch càng hẹp lại, nên giảm lượng máu cung cấp cho tim
Bệnh tăng huyết áp làm tăng sức cản trở ngoại biên dẫn đến suy tim
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Tác dụng chống viêm đặc hiệu của cortisol là
A. Làm bền vững màng tế bào và màng lysosome
B. Làm thoái hóa tổ chức lympho miễn dịch và thực bào
. Làm thoái hóa tổ chức lympho miễn dịch
Làm thoái hóa tổ chức thực bào
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Nguyên nhân gây suy tim
Nhiễm độc
Hẹp van động mạch chủ
Lao động nặng
Nhiễm khuẩn
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Liporotien chính lưu hành trong máu
VLDL
IDL
LDL
HDL
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Hormon gây tăng huyết áp trong bệnh thận là
Catecholamie
Renin-angiotensin
Aldosterol
Cotisol
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Sốc phản vệ được xếp vào loại nào sau đây
Sốc giảm thể tích
Số giảm thể tích và tim
Sốc do tim
Sốc do tăng dung tích mạch
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
KHTN8_Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Học Kỳ I

Quiz
•
8th Grade - University
37 questions
Gây mê

Quiz
•
University
28 questions
Chương 5

Quiz
•
University
32 questions
Câu hỏi về thực phẩm chức năng

Quiz
•
University
33 questions
Kiểm tra giữa kỳ Hóa 12 (thi thử)

Quiz
•
1st Grade - University
31 questions
CHƯƠNG 3: HIỆU ỨNG CẤU TRÚC

Quiz
•
University
30 questions
Ôn Tập Tính Chất Nguyên Tố

Quiz
•
10th Grade - University
33 questions
ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HK1- MÔN HOÁ HỌC

Quiz
•
9th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade