nguyên lí kế toán

nguyên lí kế toán

KG

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Indian struggle for Independence,war heros,galantry awards

Indian struggle for Independence,war heros,galantry awards

5th Grade - University

50 Qs

Đề ADM

Đề ADM

12th Grade - University

50 Qs

2023 GIP L&D QUIZ SHOWDOWN

2023 GIP L&D QUIZ SHOWDOWN

KG - University

50 Qs

GEOGRAFI 12

GEOGRAFI 12

University

50 Qs

UTS Bahasa Mandarin - Kalbis 2022

UTS Bahasa Mandarin - Kalbis 2022

3rd - 6th Grade

50 Qs

Car logos

Car logos

KG - Professional Development

52 Qs

Đề Sprinter

Đề Sprinter

9th Grade - University

50 Qs

Bahasa Indonesia 2022

Bahasa Indonesia 2022

12th Grade

47 Qs

nguyên lí kế toán

nguyên lí kế toán

Assessment

Quiz

Fun

KG

Medium

Created by

n m

Used 39+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tài khoản nào sau đây là tài sản :

Nhận ký quỹ, ký cược

hàng mua đang đi đường

phải trả người bán

nguồn vốn kinh doanh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tài khoản sau đây không phải tài khoản tài sản :

hàng hóa

thành phẩm

quỹ đầu tư phát triển

ứng trước tiền hàng cho người bán

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tài khoản nào sau đây là nguồn vốn

lợi nhuận chưa phân phối

tiền gửi ngân hàng

tiền mặt

nguyên vật liệu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tài khoản nào sau đây không phải là tài sản nguồn vốn

thuế và các khoản phải nộp vào ngân sách

phải trả người lao động

vay ngắn hạn

phải thu khách hàng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

khoản " Ứng trước tiền hàng cho người bán" thuộc

tài sản

nguồn vốn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoản " Người mua ứng trước tiền hàng thuộc"

tài sản

nguồn vốn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các quan hệ đối xứng đã học :

TS tăng- TS giảm. Nv tăng-Nv giảm, TS giảm-NV tăng, Ts tăng- Nv tăng

Ts tăng- Ts giảm, Nv tăng-nv giảm, ts tăng- nv tăng, Ts giảm- Nv giảm

TS tăng- TS giảm. Nv tăng-Nv giảm, TS giảm-NV tăng , Ts tăng- Nv giảm

TS tăng- TS giảm. Nv tăng-Nv giảm, TS tăng-NV giảm , Ts giảm- Nv giảm

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?