từ vựng buổi 20

từ vựng buổi 20

12th Grade

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English 12 - UNIT 2: CULTURAL DIVERSITY

English 12 - UNIT 2: CULTURAL DIVERSITY

12th Grade

40 Qs

VOCAB CHECK 1

VOCAB CHECK 1

8th - 12th Grade

40 Qs

Unit 1 G9 Phrasal verbs

Unit 1 G9 Phrasal verbs

9th - 12th Grade

40 Qs

Từ vựng Unit 6

Từ vựng Unit 6

12th Grade

38 Qs

B - Listening 3

B - Listening 3

12th Grade

39 Qs

Cụm từ cố định (Collocation) - Do

Cụm từ cố định (Collocation) - Do

12th Grade

42 Qs

PHRASAL VERBS + IDIOMS UNIT 10 - UNIT 12

PHRASAL VERBS + IDIOMS UNIT 10 - UNIT 12

9th - 12th Grade

46 Qs

VOCABULARY 08/06

VOCABULARY 08/06

12th Grade

45 Qs

từ vựng buổi 20

từ vựng buổi 20

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Hiền Thanh

Used 1+ times

FREE Resource

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nationality (n)

dân tộc

quốc gia

quốc tịch

dân

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

better (v)

cải thiện, làm tốt hơn

làm hại, xấu hơn

cho rằng là

giả

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

arise (v)

cho rằng là

nảy sinh

kết luận

thích nghi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

characteristic (n)

dân

đặc trị

hàm số

đặc trưng, đặc tính

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

point (n)

quan điểm, vấn đề

điểm đến

nhấn mạnh

trung

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

accelerate (v)

đấy nhanh

lùi lại

nhấn chìm

thích nghi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

quicken (v)

xê dịch

đẩy nhanh

lùi lại

nhấn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?