Bộ ôn tập từ vựng

Bộ ôn tập từ vựng

6th - 8th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CỤM DANH TỪ, CỤM ĐỘNG TỪ, CỤM TÍNH TỪ

CỤM DANH TỪ, CỤM ĐỘNG TỪ, CỤM TÍNH TỪ

6th - 8th Grade

47 Qs

ĐỀ THI HƯƠNG LỚP 6,7 (1) - TRẠNG NGUYÊN NHÍ - OE HOA LƯ

ĐỀ THI HƯƠNG LỚP 6,7 (1) - TRẠNG NGUYÊN NHÍ - OE HOA LƯ

6th - 7th Grade

42 Qs

Unit 8:  English 8: anh 8

Unit 8: English 8: anh 8

8th Grade

45 Qs

MULTIPLE CHOICE unit 1 lớp 6

MULTIPLE CHOICE unit 1 lớp 6

6th Grade

45 Qs

Câu hỏi đuôi - Tag câu hỏi (của anh Đặng Tuấn Anh)

Câu hỏi đuôi - Tag câu hỏi (của anh Đặng Tuấn Anh)

6th - 9th Grade

40 Qs

UNIT 5 - ENGLISH 7 - GRAMMAR

UNIT 5 - ENGLISH 7 - GRAMMAR

7th Grade

40 Qs

REVIEW UNIT 5- ILSW7

REVIEW UNIT 5- ILSW7

7th Grade

40 Qs

Bộ ôn tập từ vựng

Bộ ôn tập từ vựng

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Bạch Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn từ đúng với nghĩa sau: thời gian

confident

time

shy

have

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ đúng với nghĩa sau: ngày

shy

get

time

day

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

hình này minh họa cho từ TA và có nghĩa là gì

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

hình này minh họa cho từ TA nào và có nghĩa là gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

people nghĩa là ....

con người

thời gian

con đường

thịnh hành

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

hình này minh họa cho từ TA nào và có nghĩa là gì

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ sau: year

lấy

tháng

năm

tự tin

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?