みんなの日本語 第9課 語彙

みんなの日本語 第9課 語彙

University

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KN Giao tiếp

KN Giao tiếp

University

34 Qs

gdcd

gdcd

12th Grade - University

38 Qs

Đố Kinh Thánh Sách Sa mu el

Đố Kinh Thánh Sách Sa mu el

University

30 Qs

Ôn luyên TNTHPT GDCD - Đề 01

Ôn luyên TNTHPT GDCD - Đề 01

University

40 Qs

Ôn tập Ngữ văn 9 (phần HCST)

Ôn tập Ngữ văn 9 (phần HCST)

6th Grade - University

30 Qs

Ôn tập Lịch sử và địa lí

Ôn tập Lịch sử và địa lí

University

40 Qs

Pháp luật đại cương 09

Pháp luật đại cương 09

University

30 Qs

Pháp luật đại cương 07

Pháp luật đại cương 07

University

30 Qs

みんなの日本語 第9課 語彙

みんなの日本語 第9課 語彙

Assessment

Quiz

Education

University

Easy

Created by

Ngọc Bùi

Used 4+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

わかります

hiểu, nắm được

có (sở hữu)

thích

giỏi, khéo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

あります

hiểu, nắm được

có (sở hữu)

thích

giỏi, khéo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

すき[な]

hiểu, nắm được

có (sở hữu)

thích

giỏi, khéo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

上手[な]

じょうず[な]

hiểu, nắm được

có (sở hữu)

thích

giỏi, khéo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

きらい[な]

hiểu, nắm được

có (sở hữu)

ghét, không thích

giỏi, khéo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

下手[な]

へた[な]

kém

có (sở hữu)

thích

giỏi, khéo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

りょうり

món ăn, việc nấu ăn

đồ uống

đồ ăn

thể thao

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?