Thành ngữ

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Ranter Nikki
Used 282+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
1. Câu nào trong các câu dưới đây là một thành ngữ tân thời?
A. Giấu đầu hở đuôi
B. Cần cù bù siêng năng
C. Cháy nhà mới ra mặt chuột
D. Nước đổ lá khoai.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
2. Ý nào dưới đây thể hiện "Thành ngữ tân thời mang dấu ấn của thời đại mới, thế hệ mới"?
A. Thành ngữ tân thời có nguồn gốc gắn liền với sự vật,sự việc trong đời sống.
B. Thành ngữ tân thời có thể mang sắc thái châm biếm để thể hiện sự khen, chê
.C. Thành ngữ tân thời có thể chứa những biểu tượng vật chất quen thuộc của cuộc sống.
D. Thành ngữ tân thời đã dần từ bỏ những tư duy lậc hậu, cổ hủ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
3. Nghĩa của thành ngữ bắt nguồn trực tiếp từ nghĩa đen của các từ tạo nên nó nhưng thường thông qua một số phép chuyển nghĩa như ẩn dụ, so sánh… đúng hay sai?
A. Đúng
B. Sai
C. Vừa đúng vừa sai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4. Đâu là thành ngữ tân thời?
A. Xách ba lô lên và đi
B. Dốt đặc cán nai
C. Mẹ tròn con vuông
D. Thùng rỗng kêu to.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. Thành ngữ truyền thống chứa đựng...
A. Kinh nghiệm, trí tuệ của dân gian
B. Sự uyên thâm về học thức của ông cha ta
C. Chỉ chịu tác động của lịch sử và bối cảnh xã hội
D. Lối giáo dục mang tính lý thuyết dập khuôn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6. Hoàn thành thành ngữ "Ăn quả nhớ kẻ ____"?
A. Chân mày
B. Trồng cây
C. Eyeliner
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7. Câu hỏi: Thành ngữ là gì?
A. Cụm từ phổ biến để truyền tải những lời khuyên, tục ngữ hay thông điệp tâm linh cho đời sống cộng đồng.
B. Các từ ngữ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hiện đại.
C. Kỹ năng làm việc nhóm và quản lý thời gian.
D. Ngôn ngữ đặc biệt chỉ được sử dụng bởi một nhóm người.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
L'Afrique Centrale

Quiz
•
12th Grade - University
20 questions
CHƯƠNG 2: TIÊU CHÍ VÀ PHÂN LOẠI PHỎNG VẤN

Quiz
•
University
15 questions
Từ vựng - Ngữ pháp

Quiz
•
University
16 questions
Chương 1. Bài 1

Quiz
•
University
15 questions
Nhập môn Việt Ngữ

Quiz
•
University
20 questions
ÂM VỊ TIẾNG VIỆT - TEAM2

Quiz
•
University
20 questions
CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC PHỔ THÔNG 2018, PP GIẢNG DẠY TIẾNG VIỆT

Quiz
•
University
19 questions
Biện pháp so sánh TV lớp 3

Quiz
•
3rd Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade