제7과 시간

제7과 시간

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HN Experience Day 2022

HN Experience Day 2022

University

10 Qs

第三章客群經營

第三章客群經營

University

10 Qs

Popyt, podaż, cena, konsument.

Popyt, podaż, cena, konsument.

University

10 Qs

Bendahara

Bendahara

University

12 Qs

W sieci zagrożeń, czyli jak bezpiecznie korzystać z Internet

W sieci zagrożeń, czyli jak bezpiecznie korzystać z Internet

4th Grade - University

12 Qs

ĐV - Buổi 7 - Chiến thuật giải thích

ĐV - Buổi 7 - Chiến thuật giải thích

1st Grade - University

10 Qs

Teori lokasi

Teori lokasi

University

10 Qs

E.A P1

E.A P1

University

10 Qs

제7과 시간

제7과 시간

Assessment

Quiz

Education

University

Hard

Created by

Dung Hương

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền các thứ trong tuần sao cho phù hợp theo thứ tự thời gian

___(1)--> 화요일-->수요일--> ___(2)-->금요일-->___(3)--> 일요일

1. 월

  1. 2. 목

  2. 3. 토

1. 목

  1. 2. 토

  2. 3. 월

  1. 1. 토

  2. 2. 월

  3. 3. 목

  1. 1.월

  2. 2. 토

  3. 3. 목

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

chọn cách đọc giờ đúng cho trường hợp sau đây:

19h tối

오후 일곱 시

열 아홉 시

저녁 일곱 시

일곱 시

오후 열 아홉 시

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tháng 6 đến tháng 10

__부터 __까지

육월- 십월

유월-십월

육월-시월

유월-시월

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn trạng từ chỉ thời gian phù hợp với câu văn sau:

저는 ............에 한국에 왔어요.

어제

지난 달

오늘

다음 주

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền ngày tháng năm sau đây dưới dạng số ( vd: 11/1/1111)

천구백구십팔년 이월 이십일

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu hỏi phù hợp:

가: ......................................?

나: 오늘 5월 31일이에요.

생일은 언제예요?

생일은 몇월 몇일이에요?

오늘 언제예요?

오늘 몇월 며칠이에요?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây không đi cùng với tiểu từ 에

오전/오후

어제/내일

아침/밤

주말/평일

8.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

지난해 --> ......... --> 다음 해

이번 해

금년

내년

올해

Discover more resources for Education