GP 50c đầu

Quiz
•
Biology
•
University
•
Medium
Cao An
Used 2+ times
FREE Resource
55 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Các khúc ruột non: mỗi khúc dài {1} .. bao gồm {2} .. khúc.
{1}: 10-15 cm
{2}: Trên 20
{1}: 15-20 cm
{2}: 14-16
{1}: 25-30 cm
{2}: 18-20
{1} 20-25cm
{2}: 14-16
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Ðại tràng có {1}. vị trí dễ bị xoắn. Ðó là ..{2} ..
{1}: 2;
{2}: Manh tràng, đại tràng Sigma
{1}: 2;
{2}: Manh tràng, đại tràng ngang
{1}: 3;
{2}: Manh tràng, đại tràng ngang, đại tràng Sigma
{1}: 3;
{2}: Manh tràng, đại tràng lên, đại tràng xuống
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Mặt sau dạ dày tương ứng với thành....... của túi mạc nối [Hậu cung mạc nối].
Trái
Trước
Sau
Phải
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Rễ mạc treo đại tràng ngang chia tá tràng cố định và đầu tụy thành {1} ... phần. trong đó, góc tá hỗng tràng [góc treiz] nằm ở phía {2}...... mạc treo đại tràng ngang
{1} 2 nửa trên, dưới
{2} Dưới
{1}: 2 nửa phải, trái;
{2}: Trên
{1}: 2 nửa trên, dưới;
{2}: Trên
{1}: 2 nửa phải, trái;
{2}: Dưới
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Mạc treo {1} . chia ổ bụng thành {2} tầng
{1}: Ruột non;
{2}: 4
{1}: Ruột non;
{2}: 5
{1}: Ðại tràng ngang;
{2}: 2
{1}: Ðại tràng ngang;
{2}: 3
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
những phế quản KHÔNG có sụn
A. Phế quản gian tiểu thùy
A. Phế quản tiểu thùy
A. Phế quản phân thùy
A. Tất cả các câu đều sai
A. Phế quản chính
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
chọn câu SAI
A. Tim thuộc trung thất giữa
A. Tâm nhĩ trái liên quan với thực quản
A. Đáy tim nằm trên cơ hoành
A. Tim gồm có 3 mặt: mặt ức – sườn, mặt hoành và mặt phổi
A. Tim co bóp nhịp nhàng nhờ hệ thống dẫn truyền của tim (nút xoang, nút nhĩ thất, bó nhĩ thất)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
58 questions
lec 7 thuốc sát khuẩn

Quiz
•
University
50 questions
Giải phẫu 2

Quiz
•
University
50 questions
Ôn Tập Tim Mạch - Thần Kinh

Quiz
•
University
56 questions
SHDT pass dùm

Quiz
•
University
54 questions
Kiểm tra bệnh Thalassemia

Quiz
•
University
60 questions
Chủ nghĩa xã hội khoa học chương 1

Quiz
•
University
50 questions
Phôi thai đại cương_1

Quiz
•
University
50 questions
Hoá học và hoá sinh thực phẩm

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Biology
7 questions
Introduction to Cells: The Grand Cell Tour

Interactive video
•
11th Grade - University
18 questions
Epithelial Tissues

Quiz
•
10th Grade - University
7 questions
Characteristics of Life

Interactive video
•
11th Grade - University
10 questions
Ecology Review: Food Chains & Webs, Relationships, Nitrogen & Carbon Cycles, Effects on Biodiversity

Interactive video
•
11th Grade - University
20 questions
AP Biology - Cell Organelles

Quiz
•
10th Grade - University