GP 50c đầu

GP 50c đầu

University

55 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Neurones and Synapse 9TH IGCSE MSM

Neurones and Synapse 9TH IGCSE MSM

9th Grade - University

53 Qs

213 / 513 19 marzo 2do P

213 / 513 19 marzo 2do P

University

52 Qs

UTS Biologi Sel

UTS Biologi Sel

9th Grade - University

50 Qs

BioStat Finals (Part 1)

BioStat Finals (Part 1)

University

50 Qs

B10 Plant and Human Reproduction

B10 Plant and Human Reproduction

9th Grade - University

50 Qs

TERCERA SEMANA DE DESARROLLO

TERCERA SEMANA DE DESARROLLO

University

54 Qs

Animal Systems

Animal Systems

KG - University

55 Qs

The cells and organ of the immune system

The cells and organ of the immune system

University

60 Qs

GP 50c đầu

GP 50c đầu

Assessment

Quiz

Biology

University

Medium

Created by

Cao An

Used 2+ times

FREE Resource

55 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Các khúc ruột non: mỗi khúc dài…{1}….. bao gồm …{2}….. khúc.

   {1}: 10-15 cm

{2}: Trên 20

{1}: 15-20 cm

{2}: 14-16

  {1}: 25-30 cm

{2}: 18-20

 {1} 20-25cm

{2}: 14-16

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Ðại tràng có …{1}. vị trí dễ bị xoắn. Ðó là …..{2}……..

   {1}: 2;

{2}: Manh tràng, đại tràng Sigma

   {1}: 2;

{2}: Manh tràng, đại tràng ngang

{1}: 3;

{2}: Manh tràng, đại tràng ngang, đại tràng Sigma

  {1}: 3;

{2}: Manh tràng, đại tràng lên, đại tràng xuống

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Mặt sau dạ dày tương ứng với thành....... …………… của túi mạc nối [Hậu cung mạc nối].

Trái

Trước

Sau

Phải

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Rễ mạc treo đại tràng ngang chia tá tràng cố định và đầu tụy thành {1} ... phần. trong đó, góc tá hỗng tràng [góc treiz] nằm ở phía {2}...... mạc treo đại tràng ngang

{1} 2 nửa trên, dưới

{2} Dưới

   {1}: 2 nửa phải, trái;

{2}: Trên

  {1}: 2 nửa trên, dưới;

{2}: Trên

   {1}: 2 nửa phải, trái;

{2}: Dưới

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Mạc treo …{1}……. chia ổ bụng thành ……{2}…… tầng

  {1}: Ruột non;           

{2}: 4

  {1}: Ruột non;           

{2}: 5

  {1}: Ðại tràng ngang;

{2}: 2

   {1}: Ðại tràng ngang;

{2}: 3

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

những phế quản KHÔNG có sụn

A.   Phế quản gian tiểu thùy

A.  Phế quản tiểu thùy

A.   Phế quản phân thùy

A.   Tất cả các câu đều sai

A.   Phế quản chính

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

chọn câu SAI

A.   Tim thuộc trung thất giữa

A.   Tâm nhĩ trái liên quan với thực quản

A. Đáy tim nằm trên cơ hoành

A.   Tim gồm có 3 mặt: mặt ức – sườn, mặt hoành và mặt phổi

A.   Tim co bóp nhịp nhàng nhờ hệ thống dẫn truyền của tim (nút xoang, nút nhĩ thất, bó nhĩ thất)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?