Từ vựng

Từ vựng

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Gamemaker

Gamemaker

1st - 5th Grade

15 Qs

hhhj

hhhj

1st Grade

24 Qs

BHV products

BHV products

1st - 10th Grade

15 Qs

Thạch Kiên

Thạch Kiên

1st - 5th Grade

20 Qs

c2c

c2c

1st Grade

23 Qs

vkkff

vkkff

1st Grade

16 Qs

Bài 4': Vốn lưu động

Bài 4': Vốn lưu động

1st Grade

17 Qs

VHCT

VHCT

1st - 3rd Grade

20 Qs

Từ vựng

Từ vựng

Assessment

Quiz

Business

1st Grade

Medium

Created by

Hoa Mai

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

candidate nghĩa là:

ứng viên, thí sinh

thay thế

vấn đề

việc thăng chức

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

option

số báo

lựa chọn

phát hành, thực hiện

quảng bá, khuyến mại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

not until

thay thế

ứng viên, thí sinh

vấn đề

phải đến

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

replace

 vấn đề

 thay thế

đề cập, nhắc đến

 phải đến

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

issue

số báo 

 phải đến

lựa chọn

 ứng viên, thí sinh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

promotion

thay thế

ca làm việc

 việc thăng chức

 vấn đề

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

shift

vị trí còn trống, vị trí cần tuyển

ca làm việc

vấn đề

việc thăng chức

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?