thực hành sở hữu 2

thực hành sở hữu 2

5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn

3rd - 8th Grade

14 Qs

L4-U2-L2

L4-U2-L2

4th - 5th Grade

10 Qs

WAS-  WERE

WAS- WERE

5th Grade

15 Qs

Unit 8 - Extreme sports - Session 1

Unit 8 - Extreme sports - Session 1

1st Grade - University

8 Qs

Unit 1: A good start - session 1

Unit 1: A good start - session 1

1st Grade - University

8 Qs

AS2: Luyện từ vựng và đặt câu

AS2: Luyện từ vựng và đặt câu

5th Grade

10 Qs

Unit 1: Life-stories Synonyms

Unit 1: Life-stories Synonyms

1st - 12th Grade

12 Qs

L4-U1-L2

L4-U1-L2

4th - 5th Grade

11 Qs

thực hành sở hữu 2

thực hành sở hữu 2

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Hard

Created by

Ms. Thu

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch sang tiếng anh:

Sự phát triển của trẻ (sự phát triển: development)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch sang tiếng anh:

Căn nhà của chị tôi

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch sang tiếng anh:

Sự tăng trưởng của các thành phố lớn (Sự tăng trưởng: growth)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch sang tiếng anh:

Mái nhà của tòa nhà kia (Mái nhà: roof, tòa nhà: building)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch sang tiếng anh:

Buổi họp ngày mai (Buổi họp: meeting, ngày mai: tomorrow)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch sang tiếng anh:

Quyển sách của bạn cô ấy

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch sang tiếng anh:

Những người bạn của ba tôi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?