ÔN TẬP KHÓA 01

ÔN TẬP KHÓA 01

Professional Development

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐỀ THI NGHIỆP VỤ BẢO HIỂM

ĐỀ THI NGHIỆP VỤ BẢO HIỂM

Professional Development

30 Qs

Q3第7课

Q3第7课

Professional Development

34 Qs

LUẬT GIÁO DỤC 1-25

LUẬT GIÁO DỤC 1-25

1st Grade - Professional Development

25 Qs

The general education curriculum 2018

The general education curriculum 2018

Professional Development

30 Qs

Data Science Course - Midterm Exam

Data Science Course - Midterm Exam

Professional Development

30 Qs

Luật viên chức 01

Luật viên chức 01

1st Grade - Professional Development

25 Qs

1121 MANDARIN 2 TEST 1

1121 MANDARIN 2 TEST 1

KG - Professional Development

30 Qs

KĨ NĂNG GIAO TIẾP ỨNG XỬ (TRƯỚC TH)

KĨ NĂNG GIAO TIẾP ỨNG XỬ (TRƯỚC TH)

Professional Development

26 Qs

ÔN TẬP KHÓA 01

ÔN TẬP KHÓA 01

Assessment

Quiz

Education

Professional Development

Medium

Created by

Nguyễn Vi

Used 16+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

好久不见 hǎojiǔ bùjiàn : Có nghĩa là gì?

Gặp bạn thật tốt

Lâu quá không gặp

Bạn có khoẻ không

Bạn thật tốt bụng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Chào buổi sáng" tiếng Trung là gì?

早上好

zǎoshànghǎo

中午好

zhōngwǔhǎo

下午好

xiàwǔhǎo

晚上好

wǎnshànghǎo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là từ chỉ "Các bạn"?

大家 dàjiā

你们 nǐmen

他们 tāmen

我们 wǒmen

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn những từ có phần dịch nghĩa không đúng.

我 wǒ : Tôi

你 nǐ : Bạn

他 tā : Cô ấy

她 tā : Anh ấy

您 nín : Ngài (mang nghĩa tôn trọng)

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Đâu là những cách hỏi thăm sức khoẻ trong tiếng Trung?

你的身体好吗?

Nǐ de shēntǐ hǎo ma?

你爸爸来吗?

Nǐ bàba lái ma?

你的工作忙吗?

Nǐ de gōngzuò máng ma?

你好吗?

Nǐ hǎo ma?

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: (Có thể chọn nhiều đáp án)

A:你的工作忙吗?Nǐ de gōngzuò máng ma?

B:...

我很好。

Wǒ hěn hǎo.

我的工作不太忙。

Wǒ de gōngzuò bù tài máng.

他们今天不来。

Tāmen jīntiān bù lái.

我的工作很忙,也很累。

Wǒ de gōngzuò hěn máng, yě hěn lèi.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống để tạo thành một cấu trúc cụm từ:

... +  的 de + ...

Định ngữ - Trung tâm ngữ

Trung tâm ngữ - Định ngữ

Chủ ngữ - Vị ngữ

Chủ ngữ - Tân ngữ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?