KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG THƯỜNG XUYÊN LẦN I

KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG THƯỜNG XUYÊN LẦN I

University

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz về Luật Bảo Vệ Sức Khỏe

Quiz về Luật Bảo Vệ Sức Khỏe

University

56 Qs

Révision_ Lexique du travail

Révision_ Lexique du travail

University

65 Qs

Vấn đề Dân tộc và Tôn giáo: Câu 1-25

Vấn đề Dân tộc và Tôn giáo: Câu 1-25

University

57 Qs

笔译1

笔译1

University

58 Qs

[Framgia JPNC] Minna Vocabulary Lesson 8

[Framgia JPNC] Minna Vocabulary Lesson 8

KG - University

63 Qs

bài 10 từ vựng

bài 10 từ vựng

University

55 Qs

Tiếng Việt

Tiếng Việt

1st Grade - University

56 Qs

KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG THƯỜNG XUYÊN LẦN I

KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG THƯỜNG XUYÊN LẦN I

Assessment

Quiz

World Languages

University

Practice Problem

Easy

Created by

Hồng Nhung

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

周末, 年, 星期日【zhōumo, nián, xīngqírì】

cuối ngày, năm, chủ nhật
cuối tuần, tháng, thứ 7
cuối tháng, năm, chủ nhật
cuối tuần, năm, chủ nhật

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我们,妈妈,弟弟 / wǒmen, māmā, dìdì /

bọn họ, anh, em
chúng tôi, mẹ, em trai
các bạn, bố, chị
bọn họ, anh, chị

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

他们,哥哥,妹妹 / tāmen, gēgē, mèimei /

bọn họ, anh trai, em gái
chúng tôi, mẹ, anh trai
các bạn, bố, chị
anh trai,chị gái,em gái

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我是越南人【Wǒ shì yuènán rén】

tôi là người Trung Quốc
tôi là người Việt Nam
tôi là người Hàn Quốc
tôi là người Nga

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我们是朋友【Wǒmen shì péngyǒu】

chúng tôi là anh em
chúng tôi là bạn bè
chúng tôi là gia đình
chúng tôi là chị em

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你叫什么名字【nǐ jiào shénme míngzì】

họ bạn là gì?
bạn tên là gì?
bạn là người nước nào?
bạn học tiếng Trung ko?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

你是哪儿国人?【Nǐ shì nǎ'er guórén】

bạn là người nước Nga phải ko?
bạn làm công việc gì?
bạn là người Thái hả?
bạn là người nước nào?

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?

Discover more resources for World Languages