
Thuốc chống đông máu, RLLPM

Quiz
•
Science
•
University
•
Easy
Học hành Chăm chỉ
Used 4+ times
FREE Resource
43 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đường dùng của Heparin là
Uống
Tiêm dưới da
Tiêm bắp
Truyền tĩnh mạch
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thuốc nào sau đây có tác dụng ức chế hấp thu lipid tại ruột:
Gemfibrozil
Colestipol
Pitavastatin
Acid nicotinic
Atorvastatin
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thuốc nào sau đây tạo phức với acid mật trong ruột non, do đó ngăn cản chu kỳ gan-ruột của acid mật:
Fenofibrat
Cholestyramin
Simvastatin
Lomitapid
Gemfibrozil
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm tác dụng của các thuốc tạo phức với acid mật là:
Tác dụng điều chỉnh rối loạn lipoprotein máu không phụ thuộc vào liều dùng
Bắt đầu có tác dụng hạ triglycerid máu sau 7 ngày uống thuốc
Làm tăng nồng độ HDL-C thoáng qua sau trở lại bình thường
Tác dụng hạ LDL-C tối đa xuất hiện sau 2 tuần uống thuốc
Làm giảm mạnh nồng độ Triglycerid
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tác dụng không mong muốn của cholestyramin là
Tiêu chảy
Tăng triglycerid máu
Làm tăng hấp thu vitamin K
Làm tăng hấp thu warfarin khi dùng đồng thời hai thuốc
Làm giảm hấp thu vitamin tan trong nước.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tác dụng không mong muốn của colestipol là:
Tiêu chảy
Viêm tụy cấp
Làm giảm hấp thụ nicotinamid
Làm giảm hấp thu vitamin D
Tăng LDL-C
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Colestipol được chỉ định chủ yếu trong trường hợp rối loạn lipoprotein máu nào sau đây:
Rối loạn lipoprotein máu typ I (tăng chylomicron)
Rối loạn lipoprotein mẫu typ Ith (tăng LDL, VLDL)
Rối loạn lipoprotein mẫu typ IV (tăng VLDL)
Rối loạn lipoprotein mẫu tạp V (tăng chylomicron, VLDL)
Rối loạn lipoprotein mẫu typ Ila (Tăng LDL)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
41 questions
Kiến thức về viêm phổi

Quiz
•
University
45 questions
Câu hỏi về Y học

Quiz
•
University
40 questions
Đề Cương KHTN8 Cuối Học Kì II

Quiz
•
8th Grade - University
40 questions
ÔN TẬP NỘI TIẾT

Quiz
•
University
40 questions
Oncology

Quiz
•
University
43 questions
tôi và cậu các bạn

Quiz
•
University
40 questions
Câu hỏi về Net Zero và ô nhiễm môi trường

Quiz
•
University
40 questions
Pk pd bài 2

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Science
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University