
QTTC

Quiz
•
Specialty
•
University
•
Hard
ĐINH ANH
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Câu nào sau đây không phải là tài sản lưu động?
A. Các khoản phải thu
B. Hàng tồn kho
C. Tiền lương
D. Tất cả các câu trên đều là tài sản lưu động
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Đâu không phải là là đặc điểm của vốn lưu động?
A. Tham gia vào nhiều chu kỳ sản xuất sản phẩm
B. Được luân chuyển dần từng phần trong các chu kì sản xuất
C. Vốn lưu động hoàn thành một vòng tuần hoàn sau khi hoàn thành một quá trình sản xuất kinh doanh.
D. Vốn lưu động lưu chuyển chậm
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Dựa theo hình thái biểu hiện, Vốn lưu động gồm:
A. Vốn lưu động định mức và vốn lưu động không định mức
B. Vốn vật tư hàng hóa và vốn bằng tiền
C. Vốn lưu động trong quá trình sản xuất và trong quá trình lưu thông
D. Vốn lưu động định mức và vốn lưu dộng không định mức
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Công thức tính Vốn lưu động là:
A. VLĐ = TSNH – Nợ phải trả ngắn hạn
B. VLĐ = TSNH / Nợ phải trả ngắn hạn
C. VLĐ = Vốn lưu động năm nay – Vốn lưu động năm trước
D. VLĐ = TSNH – Nợ ngắn hạn không trả lãi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Các tài khoản nào sau đây được bao hàm trong nội dung quản lý vốn lưu động của doanh nghiệp
I. Phải trả II. Phải thu
III. TSCĐ IV. Tồn kho
A. I và II
B. I và III
C. II và IV
D. I, II và IV
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Khi xác định quy mô mức tài sản lưu động tối ưu của công ty, nhà quản trị phải cân nhắc giữa:
A. Khả năng chuyển hóa thành tiền và rủi ro
B. Mức sinh lợi và rủi ro
C. Vay ngắn hạn và vay dài hạn
D. Nợ và vốn chủ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Lượng tài sản lưu động cần tiết để dáp ứng nhu cầu dài hạn tối thiểu được gọi là Vốn lưu động...
A. Ròng
B. Tạm thời
C. Thường xuyên
D. Gộp
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Đố vui NLKT 1

Quiz
•
University
10 questions
Chương 2 Tài sản ngắn hạn và Tài sản dài hạn

Quiz
•
University
8 questions
TRẮC NGHIỆM CHỦ ĐỀ CHƯƠNG 09B

Quiz
•
University
15 questions
LOGISTICS MANAGEMENT

Quiz
•
University
10 questions
LUẬT ĐẦU TƯ

Quiz
•
University
10 questions
Huult_ss48_EEL118_SP dùng thử MVP Minimum viable product

Quiz
•
University
13 questions
Ôn tập Nhập môn Logicstic

Quiz
•
University
10 questions
Kế toán nghiệp vụ tín dụng - Nhóm 6

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade